Đối đầu Blooming vs The Strongest, 06h00 ngày 21/12
Kết quả Blooming vs The Strongest
Đối đầu Blooming vs The Strongest
Phong độ Blooming gần đây
Phong độ The Strongest gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Blooming vs The Strongest
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/12/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blooming vs The Strongest trước đây
-
23/09/2024The Strongest1 - 1Blooming0 - 0D
-
21/10/2023The Strongest1 - 0Blooming1 - 0L
-
29/04/2023Blooming1 - 3The Strongest1 - 1L
-
25/08/2022The Strongest3 - 1Blooming3 - 0L
-
31/10/2021The Strongest2 - 1Blooming1 - 0L
-
22/07/2021Blooming2 - 0The Strongest2 - 0W
-
01/01/2021Blooming1 - 3The Strongest1 - 1L
-
29/11/2020The Strongest3 - 0Blooming2 - 0L
-
30/09/2019The Strongest6 - 1Blooming2 - 0L
-
15/07/2019Blooming1 - 0The Strongest1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Blooming vs The Strongest
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs The Strongest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs The Strongest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs The Strongest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blooming (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Blooming (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blooming thắng
Bại: là số trận Blooming thua
Thắng: là số trận Blooming thắng
Bại: là số trận Blooming thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blooming và The Strongest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 29 | 19 | 7 | 3 | 73 | 23 | 50 | 64 | T H T T T T |
2 | The Strongest | 29 | 18 | 6 | 5 | 61 | 30 | 31 | 60 | T B T T T T |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Always Ready | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | H T T B T T |
5 | Nacional Potosi | 29 | 13 | 7 | 9 | 51 | 45 | 6 | 46 | T T T B T H |
6 | Aurora | 29 | 11 | 12 | 6 | 46 | 38 | 8 | 45 | T H T B B H |
7 | Blooming | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 42 | -10 | 42 | B H H T H B |
8 | Jorge Wilstermann | 29 | 10 | 11 | 8 | 32 | 28 | 4 | 41 | T H B B H H |
9 | Real Tomayapo | 29 | 12 | 4 | 13 | 37 | 38 | -1 | 40 | B B T B T T |
10 | Independiente Petrolero | 29 | 9 | 9 | 11 | 46 | 55 | -9 | 36 | B T B T B B |
11 | Oriente Petrolero | 29 | 10 | 5 | 14 | 41 | 54 | -13 | 35 | B H T B B B |
12 | Universitario De Vinto | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 46 | -12 | 31 | T B B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 55 | -17 | 31 | H B T B T B |
14 | Club Guabira | 29 | 8 | 6 | 15 | 34 | 50 | -16 | 30 | B B T T H H |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 29 | 5 | 4 | 20 | 27 | 66 | -39 | 19 | B B B B B B |
Post season qualification
Cập nhật: