Kết quả Nacional da Madeira vs Sporting CP, 00h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 2

  • Nacional da Madeira vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Pedro Goncalves (Assist:Daniel Braganca)
  • 36'
    Nigel Thomas (Assist:Matheus Dias) goal 
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal Francisco Trincao (Assist:Pedro Goncalves)
  • 45'
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    1-2
  • 51'
    1-3
    goal Viktor Gyokeres
  • 53'
    Miguel Baeza Perez  
    Bruno Costa  
    1-3
  • 53'
    Gabriel dos Santos Francisco  
    Arvin Appiah  
    1-3
  • 55'
    Ruben Macedo  
    Nigel Thomas  
    1-3
  • 56'
    1-4
    goal Francisco Trincao (Assist:Geny Catamo)
  • 66'
    1-5
    goal Daniel Braganca (Assist:Pedro Goncalves)
  • 67'
    Andre Sousa  
    Matheus Dias  
    1-5
  • 67'
    Isaac Aguiar Tomich  
    Adrian Butzke  
    1-5
  • 69'
    1-5
     Zeno Debast
     Eduardo Quaresma
  • 76'
    1-6
    goal Viktor Gyokeres (Assist:Zeno Debast)
  • 78'
    1-6
     Matheus Reis de Lima
     Geny Catamo
  • 78'
    1-6
     Dario Essugo
     Hidemasa Morita
  • 85'
    1-6
     Marcus Edwards
     Francisco Trincao
  • 85'
    1-6
     Ivan Fresneda Corraliza
     Ousmane Diomande
  • 90'
    1-6
    Goncalo Inacio
  • Nacional da Madeira vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Nacional da Madeira5-4-1
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    88
    Matheus Dias
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    22
    Gustavo Garcia
    70
    Arvin Appiah
    8
    Bruno Costa
    10
    Luis Esteves
    11
    Nigel Thomas
    9
    Adrian Butzke
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    8
    Pedro Goncalves
    57
    Geovany Quenda
    5
    Hidemasa Morita
    23
    Daniel Braganca
    21
    Geny Catamo
    72
    Eduardo Quaresma
    26
    Ousmane Diomande
    25
    Goncalo Inacio
    13
    Vladan Kovacevic
    Sporting CP3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Miguel Baeza Perez
    77Gabriel dos Santos Francisco
    7Ruben Macedo
    23Isaac Aguiar Tomich
    18Andre Sousa
    1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
    2Joao Miguel Coimbra Aurelio
    33Francisco Goncalves
    17Daniel Penha
    Zeno Debast 6
    Dario Essugo 14
    Matheus Reis de Lima 2
    Ivan Fresneda Corraliza 22
    Marcus Edwards 10
    Franco Israel 1
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Mateus Fernandes 28
    Gabriel Silva 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Candido
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Nacional da Madeira vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Nacional da Madeira
    Sporting CP
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 274
    Số đường chuyền
    525
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 27
    Long pass
    12
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •