Kết quả FC Famalicao vs Sporting Braga, 01h45 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 18

  • FC Famalicao vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Vitor Carvalho Vieira
  • 26'
    0-0
    Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
  • 27'
    Otavio Ataide da Silva
    0-0
  • 46'
    0-0
     Rodrigo Zalazar
     Vitor Carvalho Vieira
  • 59'
    Jhonder Leonel Cadiz Penalty awarded
    0-0
  • 62'
    Jhonder Leonel Cadiz goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Roger Fernandes
     Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
  • 64'
    Francisco Chiquinho
    1-0
  • 68'
    Mihai Alexandru Dobre  
    Francisco Chiquinho  
    1-0
  • 69'
    Filipe Miguel Barros Soares  
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa  
    1-0
  • 69'
    Otso Liimatta  
    Theo Fonseca  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Armindo Tue Na Bangna,Bruma
     Victor Gomez Perea
  • 73'
    1-1
    goal Cristian Alexis Borja Gonzalez (Assist:Roger Fernandes)
  • 76'
    Jhonder Leonel Cadiz
    1-1
  • 86'
    Henrique Pereira Araujo  
    Jhonder Leonel Cadiz  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 90'
    1-1
    Abel Ruiz
  • 90'
    Filipe Miguel Barros Soares
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Alvaro Djalo (Assist:Rodrigo Zalazar)
  • 90'
    Gustavo Amaro Assuncao
    1-2
  • 90'
    1-2
     Josafat Mendes
     Cristian Alexis Borja Gonzalez
  • 90'
    Henrique Pereira Araujo Penalty cancelled
    1-2
  • FC Famalicao vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • FC Famalicao4-2-3-1
    31
    Luiz Júnior
    74
    Francisco Sampaio Moura
    13
    Otavio Ataide da Silva
    4
    Enea Mihaj
    22
    Nathan
    8
    Mirko Topic
    28
    Zaydou Youssouf
    10
    Francisco Chiquinho
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    95
    Theo Fonseca
    29
    Jhonder Leonel Cadiz
    9
    Abel Ruiz
    14
    Alvaro Djalo
    22
    Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    18
    Vitor Carvalho Vieira
    28
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    2
    Victor Gomez Perea
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    26
    Cristian Alexis Borja Gonzalez
    1
    Matheus
    Sporting Braga4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Otso Liimatta
    19Filipe Miguel Barros Soares
    9Henrique Pereira Araujo
    23Mihai Alexandru Dobre
    12Gustavo Amaro Assuncao
    16Justin de Haas
    1Ivan Zlobin
    11Oscar Aranda Subiela
    32Martin Aguirregabiria
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma 7
    Roger Fernandes 11
    Josafat Mendes 17
    Rodrigo Zalazar 16
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Diogo Fernandes Fonseca 47
    André Filipe Horta 10
    Marcos Paulo Mesquita Lopes 20
    El Hadji Soumare 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Pedro Sousa
    Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Famalicao vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • FC Famalicao
    Sporting Braga
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •