Kết quả Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes, 03h30 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9

  • Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Tomás Hndel
  • 43'
    0-1
    goal Nuno Santos. (Assist:Tiago Rafael Maia Silva)
  • 45'
    Leonel Bucca (Assist:Nilton Varela Lopes) goal 
    1-1
  • 50'
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    1-1
  • 57'
    Andre Luiz Inacio da Silva  
    Leonel Bucca  
    1-1
  • 66'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    1-1
  • 69'
    1-2
    goal Tiago Rafael Maia Silva
  • 72'
    1-2
     Manu Silva
     Tomás Hndel
  • 72'
    1-2
     Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
     Kaio
  • 73'
    Rodrigo Pinho  
    Jovane Cabral  
    1-2
  • 74'
    Igor Jesus Lima  
    Paulo Moreira  
    1-2
  • 75'
    1-2
    Joao Mendes
  • 82'
    1-2
    Manu Silva
  • 84'
    Rodrigo Pinho goal 
    2-2
  • 87'
    2-2
     Jose Manuel Bica Rels
     Fabio Samuel Amorim Silva
  • 87'
    2-2
     Jesus Ramirez
     Nelson Miguel Castro Oliveira
  • 88'
    Manuel Keliano  
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva  
    2-2
  • 88'
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz  
    Kikas  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Alberto Costa
     Joao Mendes
  • Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-3
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    28
    Alexandre Ruben Lima
    5
    Issiar Drame
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    25
    Nilton Varela Lopes
    19
    Paulo Moreira
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    77
    Danilo Veiga
    97
    Jovane Cabral
    98
    Kikas
    26
    Leonel Bucca
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    11
    Kaio
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    77
    Nuno Santos.
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    8
    Tomás Hndel
    76
    Bruno Gaspar
    24
    Toni Borevkovic
    3
    Mikel Villanueva Alvarez
    13
    Joao Mendes
    14
    Bruno Varela
    Vitoria Guimaraes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
    7Andre Luiz Inacio da Silva
    6Igor Jesus Lima
    9Rodrigo Pinho
    42Manuel Keliano
    38Caio Santana
    3Till Cissokho
    1Francisco Meira Meixedo
    17Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17
    Jose Bica 79
    Manu Silva 6
    Jesus Ramirez 9
    Alberto Costa 22
    Charles 27
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
    Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4
    Ze Ferreira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Paulo Turra
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Vitoria Guimaraes
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •