Kết quả Gil Vicente vs Rio Ave, 03h15 ngày 07/01
Kết quả Gil Vicente vs Rio Ave
Nhận định, soi kèo Gil Vicente vs Rio Ave, 3h15 ngày 7/1
Đối đầu Gil Vicente vs Rio Ave
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202503:15
-
Gil Vicente 21Rio Ave 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.88U 2.25
0.821
2.10X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Gil Vicente vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
19'0-0Clayton Fernandes Silva
-
33'0-0Francisco Petrasso
-
38'Felix Correia (Assist:Jorge Aguirre de Cespedes)1-0
-
46'1-0Tiago Morais
Martim Neto -
59'1-1Brandon Aguilera (Assist:Marios Vrousai)
-
62'Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jordi Mboula1-1 -
62'Santiago Garcia
Kanya Fujimoto1-1 -
62'Vinicius Caue
Jorge Aguirre de Cespedes1-1 -
67'1-1Brandon Aguilera
-
73'1-1Ole Pohlmann
Joao Pedro Barradas Novais -
73'1-1Fabio Ronaldo
Kiko Bondoso -
81'Marvin Gilbert Elimbi
Josué Filipe Soares1-1 -
83'1-1Amine Oudrhiri Idrissi
Brandon Aguilera -
85'Christian Kendji Wagatsuma Ferreira1-1
-
88'Tidjany Chabrol Toure
Felix Correia1-1 -
90'1-1Karem Zoabi
Clayton Fernandes Silva -
90'Marvin Gilbert Elimbi1-1
-
Gil Vicente vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-1-4-142Andrew Da Silva Ventura88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira26Ruben Miguel Santos Fernandes23Josué Filipe Soares2Zé Carlos24Mory Gbane71Felix Correia10Kanya Fujimoto5Facundo Agustin Caseres77Jordi Mboula9Jorge Aguirre de Cespedes9Clayton Fernandes Silva16Brandon Aguilera6Joao Pedro Barradas Novais19Kiko Bondoso76Martim Neto34Demir Ege Tiknaz17Marios Vrousai23Francisco Petrasso33Aderllan Leandro de Jesus Santos98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
7Tidjany Chabrol Toure19Santiago Garcia4Marvin Gilbert Elimbi20Vinicius Caue90Pablo Felipe Pereira de Jesus39Jonathan Buatu Mananga6Jesus Castillo57Sandro Cruz99Brian AraujoAmine Oudrhiri Idrissi 10Ole Pohlmann 80Karem Zoabi 14Tiago Morais 11Fabio Ronaldo 77Renato Pantalon 42Joao Tome 20Vitor Gomes 8Jhonatan Luiz da Siqueira 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteRio Ave
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút6
-
-
13Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
544Số đường chuyền413
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn10
-
-
18Ném biên20
-
-
27Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass26
-
-
119Pha tấn công95
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation