Kết quả FC Porto vs Santa Clara, 01h00 ngày 27/01
Kết quả FC Porto vs Santa Clara
Đối đầu FC Porto vs Santa Clara
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202501:00
-
FC Porto 31Santa Clara 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.11O 2.25
0.77U 2.25
0.941
1.40X
4.302
8.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Santa Clara
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
FC Porto vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
12'Wenderson Galeno0-0
-
15'Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes0-0 -
22'0-0Diogo dos Santos Cabral
-
23'Joao Mario Neto Lopes0-0
-
33'0-1Gabriel Silva Vieira (Assist:Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda)
-
40'0-1Lucas Soares de Almeida
Diogo dos Santos Cabral -
46'Tiago Djalo0-1
-
47'0-1Pedro Ferreira
-
52'0-1Matheus Pereira
-
55'Rodrigo Mora
Vasco Sousa0-1 -
55'Zaidu Sanusi
Francisco Sampaio Moura0-1 -
65'0-1Vinicius Lopes Da Silva
-
69'0-1Serginho
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda -
69'0-1Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Vinicius Lopes Da Silva -
70'0-1Gabriel Batista
-
76'Otavio Ataide da Silva (Assist:Alan Varela)1-1
-
77'Danny Loader
Denis Gul1-1 -
77'Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Goncalo Borges1-1 -
80'1-1Matheus Pereira
-
83'1-1Daniel Borges
Gabriel Silva Vieira -
83'1-1Guilherme Ramos
Pedro Ferreira -
90'Wenderson Galeno1-1
-
FC Porto vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto4-2-3-199Diogo Meireles Costa74Francisco Sampaio Moura4Otavio Ataide da Silva3Tiago Djalo52Martim Fernandes22Alan Varela15Vasco Sousa13Wenderson Galeno10Fabio Vieira70Goncalo Borges27Denis Gul11Gabriel Silva Vieira70Vinicius Lopes Da Silva8Pedro Ferreira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda2Diogo dos Santos Cabral23Sidney Lima13Luis Carlos Rocha32Matheus Nunes3Matheus Pereira1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
11Eduardo Gabriel Aquino Cossa12Zaidu Sanusi23Joao Mario Neto Lopes86Rodrigo Mora19Danny Loader88Domingos Andrade24Nehuen Perez14Claudio Pires Morais Ramos97Pedro FigueiredoLucas Soares de Almeida 42Guilherme Ramos 27Daniel Borges 41Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10Serginho 35Matheuzinho 7Frederico Andre Ferrao Venancio 21Joao Costa 17Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
FC PortoSanta Clara
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
23Sút Phạt12
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
620Số đường chuyền179
-
-
88%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu39
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn7
-
-
34Ném biên18
-
-
3Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass14
-
-
142Pha tấn công50
-
-
84Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation