Kết quả FC Arouca vs Rio Ave, 03h15 ngày 11/02
Kết quả FC Arouca vs Rio Ave
Nhận định, Soi kèo FC Arouca vs Rio Ave FC, 3h15 ngày 11/2
Đối đầu FC Arouca vs Rio Ave
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202503:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.00X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Rio Ave
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
FC Arouca vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
57'0-0Clayton Fernandes Silva
-
63'0-0Tiago Morais
Andre Luiz Inacio da Silva -
67'David Remeseiro Salgueiro, Jason
Alfonso Trezza0-0 -
67'Dylan Nandin
Henrique Pereira Araujo0-0 -
71'Jose Manuel Fontan Mondragon (Assist:Tiago Esgaio)1-0
-
76'1-0Joao Graca
Ole Pohlmann -
76'1-0Joan Pedro
Omar Richards -
77'Miguel Puche Garcia
Pablo Gozalbez Gilabert1-0 -
77'1-0Joao Pedro Barradas Novais
Demir Ege Tiknaz -
78'Pedro Santos
Taichi Fukui1-0 -
85'1-0Karem Zoabi
Martim Neto -
85'Mamadou Loum Ndiaye
David Simao1-0 -
90'1-1
Tiago Morais (Assist:Joan Pedro)
-
FC Arouca vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-2-3-158Nico Mantl26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba28Tiago Esgaio5David Simao21Taichi Fukui2Morlaye Sylla22Pablo Gozalbez Gilabert19Alfonso Trezza39Henrique Pereira Araujo9Clayton Fernandes Silva7Andre Luiz Inacio da Silva80Ole Pohlmann19Kiko Bondoso34Demir Ege Tiknaz76Martim Neto17Marios Vrousai3Andreas Ntoi4Nelson Abbey98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
89Pedro Santos31Mamadou Loum Ndiaye11Miguel Puche Garcia10David Remeseiro Salgueiro, Jason23Dylan Nandin78Alex Pinto1Joao Nuno Figueiredo Valido24Brian Mansilla4Matias Emiliano Rocha CalderonJoan Pedro 22Karem Zoabi 14Tiago Morais 11Joao Graca 21Joao Pedro Barradas Novais 6Matheus Henrique Teixeira 95Theofanis Bakoulas 29Vitor Gomes 8Jonathan Panzo 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
FC AroucaRio Ave
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt20
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
412Số đường chuyền438
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
36Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn12
-
-
12Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass19
-
-
102Pha tấn công92
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation