Kết quả FC Arouca vs Estoril, 22h30 ngày 16/03
Kết quả FC Arouca vs Estoril
Đối đầu FC Arouca vs Estoril
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.00X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Estoril
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
FC Arouca vs Estoril: Diễn biến chính
-
13'Morlaye Sylla1-0
-
23'Pedro Santos
David Simao1-0 -
55'Henrique Pereira Araujo
Dylan Nandin1-0 -
65'1-0Alejandro Marques
Yanis Begraoui -
65'1-0Goncalo Costa
Pedro Alvaro -
67'1-0Jordan Holsgrove
-
79'1-0Alejandro Orellana Gomez
Xeka -
79'1-0Pedro Carvalho
Wagner Pina -
79'Miguel Puche Garcia
Alfonso Trezza1-0 -
79'Guven Yalcin
Tiago Esgaio1-0 -
79'Brian Mansilla
Morlaye Sylla1-0 -
85'1-0Israel Salazar
Rafik Guitane -
90'1-1
Alejandro Marques
-
90'1-1Alejandro Marques Penalty awarded
-
FC Arouca vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-3-358Nico Mantl26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba28Tiago Esgaio10David Remeseiro Salgueiro, Jason5David Simao21Taichi Fukui2Morlaye Sylla23Dylan Nandin19Alfonso Trezza99Rafik Guitane14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho20Wagner Pina88Xeka10Jordan Holsgrove24Pedro Amaral44Kevin Boma25Felix Bacher23Pedro Alvaro1Kevin Chamorro
- Đội hình dự bị
-
89Pedro Santos39Henrique Pereira Araujo11Miguel Puche Garcia50Guven Yalcin24Brian Mansilla1Joao Nuno Figueiredo Valido31Mamadou Loum Ndiaye13Boris PopovicGoncalo Costa 18Alejandro Marques 9Alejandro Orellana Gomez 6Israel Salazar 92Pedro Carvalho 22Vinicius Nelson de Souza Zanocelo 7Eliaquim Mangala 5Andre Lacximicant 19Diogo Dias 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Estoril: Số liệu thống kê
-
FC AroucaEstoril
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
286Số đường chuyền517
-
-
64%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị3
-
-
43Đánh đầu31
-
-
25Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn10
-
-
26Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách7
-
-
23Long pass23
-
-
70Pha tấn công90
-
-
26Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 20 | 39 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B T B B B |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | H H B T B B |
12 | FC Arouca | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 39 | -14 | 29 | H H H B T H |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 23 | B T H H H B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation