Kết quả Sporting Lisbon U19 vs SC Farense U19, 22h00 ngày 11/01
Kết quả Sporting Lisbon U19 vs SC Farense U19
Đối đầu Sporting Lisbon U19 vs SC Farense U19
Phong độ Sporting Lisbon U19 gần đây
Phong độ SC Farense U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
SC Farense U19 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.92O 1.75
0.87U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Lisbon U19 vs SC Farense U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 18
-
Sporting Lisbon U19 vs SC Farense U19: Diễn biến chính
-
10'Frederico Gomes1-0
-
23'1-0
-
51'Diogo Martins2-0
-
53'2-0
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Lisbon U19 vs SC Farense U19: Số liệu thống kê
-
Sporting Lisbon U19SC Farense U19
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
108Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 13 | 31 | 42 | T T T T T B |
2 | Gil Vicente U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 20 | 14 | 40 | T B H H T T |
3 | Braga U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 45 | 26 | 19 | 36 | T T T T B B |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 30 | H B T B B H |
5 | FC Famalicao U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 28 | T T B T T T |
6 | Feirense U19 | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 22 | B T B B B T |
7 | Rio Ave U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 33 | -7 | 19 | B T B H T H |
8 | Oliveirense U19 | 18 | 5 | 1 | 12 | 17 | 39 | -22 | 16 | B B T T T H |
9 | Chaves U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 43 | -28 | 15 | H B H B B H |
10 | Nogueirense U19 | 18 | 2 | 0 | 16 | 21 | 54 | -33 | 6 | B B B B B B |