Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs Tondela U19, 19h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 15

  • SC Lusitania Dos Acores U19 vs Tondela U19: Diễn biến chính

  • 8'
    goal 
    1-0
  • 41'
    goal 
    2-0
  • 62'
    2-1
    goal 
  • 67'
    2-2
    goal 
  • 83'
    2-3
    goal 
  • BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • SC Lusitania Dos Acores U19 vs Tondela U19: Số liệu thống kê

  • SC Lusitania Dos Acores U19
    Tondela U19
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Porto U19 18 13 3 2 44 13 31 42 T T T T T B
2 Gil Vicente U19 18 12 4 2 34 20 14 40 T B H H T T
3 Braga U19 18 11 3 4 45 26 19 36 T T T T B B
4 Vitoria SC Guimaraes U19 18 8 6 4 31 19 12 30 H B T B B H
5 FC Famalicao U19 18 8 4 6 35 21 14 28 T T B T T T
6 Feirense U19 18 6 4 8 22 22 0 22 B T B B B T
7 Rio Ave U19 18 5 4 9 26 33 -7 19 B T B H T H
8 Oliveirense U19 18 5 1 12 17 39 -22 16 B B T T T H
9 Chaves U19 18 4 3 11 15 43 -28 15 H B H B B H
10 Nogueirense U19 18 2 0 16 21 54 -33 6 B B B B B B