Đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B, 20h00 ngày 05/5
Kết quả Nacional da Madeira vs Porto B
Đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Porto B gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Nacional da Madeira vs Porto B
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B trước đây
-
30/12/2023Porto B2 - 3Nacional da Madeira1 - 1W
-
30/04/2023Porto B1 - 1Nacional da Madeira0 - 0D
-
13/11/2022Nacional da Madeira4 - 0Porto B2 - 0W
-
30/01/2022Nacional da Madeira1 - 0Porto B1 - 0W
-
22/08/2021Porto B1 - 1Nacional da Madeira1 - 0D
-
05/10/2019Nacional da Madeira4 - 1Porto B2 - 1W
-
07/03/2018Nacional da Madeira6 - 0Porto B2 - 0W
-
16/09/2017Porto B2 - 1Nacional da Madeira1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Porto B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional da Madeira và Porto B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 32 | 19 | 10 | 3 | 44 | 19 | 25 | 67 | T B H T H T |
2 | Nacional da Madeira | 31 | 18 | 8 | 5 | 57 | 33 | 24 | 62 | T H T H T T |
3 | AVS Futebol SAD | 31 | 20 | 2 | 9 | 47 | 30 | 17 | 62 | H B B T B T |
4 | Maritimo | 31 | 16 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 57 | T H H H T T |
5 | CD Tondela | 31 | 11 | 13 | 7 | 42 | 38 | 4 | 46 | T T T B B H |
6 | Pacos de Ferreira | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 31 | 4 | 45 | H T T H H B |
7 | Porto B | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H T T B T H |
8 | CD Mafra | 31 | 11 | 10 | 10 | 37 | 35 | 2 | 43 | H T B H T H |
9 | Viseu | 32 | 9 | 15 | 8 | 34 | 33 | 1 | 42 | H B B B T H |
10 | SCU Torreense | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 35 | 1 | 41 | B B H H B B |
11 | Uniao Leiria | 32 | 10 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 39 | H H T T B B |
12 | SL Benfica B | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 42 | -4 | 38 | T H B B B H |
13 | Penafiel | 31 | 11 | 5 | 15 | 29 | 35 | -6 | 38 | B B T T H T |
14 | Leixoes | 32 | 6 | 15 | 11 | 26 | 37 | -11 | 33 | H H H H B H |
15 | Oliveirense | 31 | 7 | 10 | 14 | 33 | 48 | -15 | 31 | H B T T B H |
16 | Feirense | 32 | 8 | 6 | 18 | 29 | 46 | -17 | 30 | B B H H B T |
17 | CF Os Belenenses | 32 | 6 | 8 | 18 | 25 | 54 | -29 | 26 | T B T T B B |
18 | Vilaverdense | 31 | 7 | 3 | 21 | 27 | 56 | -29 | 24 | H B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: