Đối đầu Maritimo vs Portimonense, 22h30 ngày 08/2
Kết quả Maritimo vs Portimonense
Đối đầu Maritimo vs Portimonense
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Maritimo vs Portimonense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritimo vs Portimonense trước đây
-
01/09/2024Portimonense5 - 1Maritimo3 - 0L
-
20/07/2024Maritimo0 - 0Portimonense0 - 0D
-
19/02/2023Portimonense2 - 1Maritimo0 - 1L
-
27/08/2022Maritimo0 - 1Portimonense0 - 1L
-
15/05/2022Maritimo0 - 1Portimonense0 - 0L
-
09/01/2022Portimonense1 - 2Maritimo0 - 1W
-
28/02/2021Portimonense0 - 0Maritimo0 - 0D
-
17/10/2020Maritimo1 - 2Portimonense0 - 0L
-
23/06/2020Portimonense3 - 2Maritimo2 - 0L
-
10/11/2019Maritimo1 - 1Portimonense0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maritimo vs Portimonense
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Portimonense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Portimonense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Portimonense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Maritimo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritimo và Portimonense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 21 | 9 | 10 | 2 | 38 | 23 | 15 | 37 | B H H H T B |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 21 | 10 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 35 | H T T H B B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B H T T T |
5 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Feirense | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 15 | 5 | 30 | H T H B T T |
8 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
9 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
10 | Uniao Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T H B T B |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | FC Felgueiras | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T B B B T |
13 | Leixoes | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 25 | B H B H H B |
14 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
15 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | B B B H H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: