Đối đầu Maritimo vs Penafiel, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Maritimo vs Penafiel
Đối đầu Maritimo vs Penafiel
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Maritimo vs Penafiel
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritimo vs Penafiel trước đây
-
05/05/2024Penafiel0 - 1Maritimo0 - 1W
-
23/12/2023Maritimo0 - 0Penafiel0 - 0D
-
20/07/2022Maritimo1 - 1Penafiel0 - 0D
-
25/07/2015Maritimo1 - 1Penafiel0 - 1D
-
23/11/2020Penafiel2 - 2Maritimo1 - 1D
-
05/01/2014Maritimo2 - 3Penafiel1 - 2L
-
21/12/2019Maritimo0 - 0Penafiel0 - 0D
-
29/12/2013Maritimo0 - 0Penafiel0 - 0D
-
15/02/2015Penafiel3 - 4Maritimo2 - 1W
-
14/09/2014Maritimo2 - 0Penafiel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maritimo vs Penafiel
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Penafiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Penafiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Penafiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 7 | 1 | 5 | 1 |
Maritimo (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritimo và Penafiel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 19 | H T T T T T |
2 | Penafiel | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 18 | T H T T H B |
3 | SL Benfica B | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T T B |
4 | Leixoes | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | T B H T B T |
5 | Maritimo | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | B B H T T T |
6 | Viseu | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 14 | T B B H B T |
7 | GD Chaves | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T T B H T |
8 | SCU Torreense | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | T T B B B T |
9 | Feirense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B T B H H H |
10 | Vizela | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 11 | B B T T H H |
11 | FC Felgueiras | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H T B |
12 | Pacos de Ferreira | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B B B T T H |
13 | CD Mafra | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B B H B T |
14 | Alverca | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T H H H B |
15 | Uniao Leiria | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H B B B |
16 | Porto B | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H B B T B |
17 | Portimonense | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 6 | H T B B B H |
18 | Oliveirense | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: