Đối đầu Portimonense vs GD Chaves, 22h30 ngày 30/11
Kết quả Portimonense vs GD Chaves
Đối đầu Portimonense vs GD Chaves
Phong độ Portimonense gần đây
Phong độ GD Chaves gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs GD Chaves
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves trước đây
-
07/04/2024GD Chaves2 - 3Portimonense1 - 0W
-
11/11/2023Portimonense2 - 1GD Chaves2 - 0W
-
11/03/2023GD Chaves2 - 0Portimonense1 - 0L
-
17/09/2022Portimonense1 - 0GD Chaves1 - 0W
-
30/01/2019Portimonense0 - 1GD Chaves0 - 1L
-
18/08/2018GD Chaves2 - 0Portimonense2 - 0L
-
22/04/2018GD Chaves2 - 1Portimonense0 - 0L
-
10/12/2017Portimonense0 - 1GD Chaves0 - 0L
-
02/09/2017Portimonense3 - 1GD Chaves1 - 1W
-
08/05/2016Portimonense1 - 1GD Chaves0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs GD Chaves
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 3 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs GD Chaves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Portimonense (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và GD Chaves trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | T T B H T T |
4 | Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | B H B T H T |
5 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | H T B T B T |
6 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
7 | SCU Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B B B T H T |
8 | Feirense | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | H H H B H T |
9 | Maritimo | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T T B B B |
10 | Vizela | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H H B H |
11 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
12 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
13 | Uniao Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B H H T B |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: