Đối đầu Uniao Leiria vs Feirense, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Uniao Leiria vs Feirense
Đối đầu Uniao Leiria vs Feirense
Phong độ Uniao Leiria gần đây
Phong độ Feirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Uniao Leiria vs Feirense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Feirense trước đây
-
04/05/2024Feirense1 - 0Uniao Leiria1 - 0L
-
31/12/2023Uniao Leiria1 - 1Feirense1 - 1D
-
17/05/2009Uniao Leiria2 - 1Feirense1 - 0W
-
11/01/2009Feirense0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
-
29/04/2012Uniao Leiria0 - 4Feirense0 - 1L
-
18/12/2011Feirense2 - 1Uniao Leiria1 - 0L
-
27/03/2011Feirense3 - 1Uniao Leiria0 - 0L
-
15/07/2009Feirense0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
-
16/07/2008Feirense0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Uniao Leiria vs Feirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Feirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Feirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Feirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Leiria (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Uniao Leiria (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uniao Leiria và Feirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | T T B H T T |
4 | Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | B H B T H T |
5 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | H T B T B T |
6 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
7 | SCU Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B B B T H T |
8 | Feirense | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | H H H B H T |
9 | Maritimo | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T T B B B |
10 | Vizela | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H H B H |
11 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
12 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
13 | Uniao Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B H H T B |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: