Đối đầu GD Chaves vs Feirense, 02h30 ngày 14/10
Kết quả GD Chaves vs Feirense
Đối đầu GD Chaves vs Feirense
Phong độ GD Chaves gần đây
Phong độ Feirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: GD Chaves vs Feirense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GD Chaves vs Feirense trước đây
-
02/08/2023GD Chaves4 - 2Feirense2 - 2W
-
21/07/2018GD Chaves0 - 0Feirense0 - 0D
-
30/01/2022GD Chaves3 - 1Feirense1 - 0W
-
23/08/2021Feirense3 - 1GD Chaves3 - 0L
-
30/01/2021GD Chaves0 - 1Feirense0 - 1L
-
16/10/2020Feirense0 - 4GD Chaves0 - 3W
-
23/02/2020GD Chaves1 - 2Feirense0 - 0L
-
15/09/2019Feirense1 - 0GD Chaves1 - 0L
-
04/05/2019Feirense4 - 4GD Chaves2 - 1D
-
03/01/2019GD Chaves0 - 0Feirense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GD Chaves vs Feirense
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Feirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Feirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 0 | 4 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Feirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GD Chaves (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
GD Chaves (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GD Chaves và Feirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H T T H |
2 | CD Tondela | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | H H T T T T |
3 | SL Benfica B | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T T H T T |
4 | Leixoes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T B H T B |
5 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
6 | FC Felgueiras | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H B T H T |
7 | Vizela | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B B B T T H |
8 | Alverca | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B T H H H |
9 | Feirense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H B T B H |
10 | Uniao Leiria | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H H T H B B |
11 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
12 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
13 | GD Chaves | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B B H |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: