Đối đầu FC Porto vs Santa Clara, 01h00 ngày 27/1
Kết quả FC Porto vs Santa Clara
Đối đầu FC Porto vs Santa Clara
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs Santa Clara
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs Santa Clara trước đây
-
16/08/2024Santa Clara0 - 2FC Porto0 - 2W
-
16/04/2023FC Porto2 - 1Santa Clara1 - 0W
-
29/10/2022Santa Clara1 - 1FC Porto0 - 1D
-
05/04/2022FC Porto3 - 0Santa Clara2 - 0W
-
08/11/2021Santa Clara0 - 3FC Porto0 - 1W
-
04/04/2021FC Porto2 - 1Santa Clara0 - 0W
-
29/11/2020Santa Clara0 - 1FC Porto0 - 1W
-
03/03/2020Santa Clara0 - 2FC Porto0 - 1W
-
29/02/2024Santa Clara1 - 2FC Porto1 - 0W
-
27/10/2021Santa Clara3 - 1FC Porto1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs Santa Clara
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Santa Clara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Santa Clara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 7 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Santa Clara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và Santa Clara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
16 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: