Đối đầu Rio Ave vs FC Arouca, 02h15 ngày 20/4
Kết quả Rio Ave vs FC Arouca
Đối đầu Rio Ave vs FC Arouca
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Rio Ave vs FC Arouca
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Arouca trước đây
-
11/12/2023FC Arouca2 - 2Rio Ave0 - 2D
-
29/04/2023Rio Ave1 - 0FC Arouca0 - 0W
-
13/11/2022FC Arouca0 - 1Rio Ave0 - 0W
-
31/05/2021Rio Ave0 - 2FC Arouca0 - 1L
-
27/05/2021FC Arouca3 - 0Rio Ave1 - 0L
-
22/04/2017Rio Ave3 - 0FC Arouca2 - 0W
-
13/12/2016FC Arouca0 - 2Rio Ave0 - 0W
-
16/04/2016FC Arouca0 - 0Rio Ave0 - 0D
-
31/07/2023FC Arouca2 - 0Rio Ave1 - 0L
-
01/08/2021FC Arouca0 - 1Rio Ave0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rio Ave vs FC Arouca
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Arouca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Arouca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Arouca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Ave (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Rio Ave (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Ave và FC Arouca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 25 | 2 | 2 | 84 | 27 | 57 | 77 | T T T T T T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 4 | 3 | 65 | 23 | 42 | 70 | B T T T B T |
3 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 53 | 23 | 30 | 59 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 29 | 18 | 5 | 6 | 61 | 40 | 21 | 59 | T H T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 17 | 6 | 6 | 45 | 29 | 16 | 57 | T T T T T H |
6 | Moreirense | 29 | 12 | 7 | 10 | 30 | 33 | -3 | 43 | H B T B H B |
7 | FC Arouca | 29 | 13 | 4 | 12 | 50 | 39 | 11 | 43 | T B B T T T |
8 | FC Famalicao | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 36 | -5 | 35 | B H T T H B |
9 | Casa Pia AC | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 32 | H B B T H H |
10 | SC Farense | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 41 | -3 | 31 | B B H B T H |
11 | Rio Ave | 29 | 5 | 15 | 9 | 31 | 37 | -6 | 30 | H H H H T H |
12 | Boavista FC | 29 | 7 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 29 | H T B H B B |
13 | Estoril | 29 | 8 | 5 | 16 | 43 | 50 | -7 | 29 | B B T T H B |
14 | Gil Vicente | 29 | 7 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 28 | H H B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | B T H B H H |
16 | Portimonense | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 62 | -30 | 27 | H B B B T H |
17 | GD Chaves | 29 | 5 | 7 | 17 | 28 | 60 | -32 | 22 | B H B B B T |
18 | Vizela | 29 | 4 | 9 | 16 | 28 | 60 | -32 | 21 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: