Đối đầu SC Farense vs Estoril, 21h30 ngày 06/10
Kết quả SC Farense vs Estoril
Đối đầu SC Farense vs Estoril
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: SC Farense vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril trước đây
-
05/05/2024SC Farense3 - 2Estoril2 - 1W
-
30/12/2023Estoril4 - 0SC Farense2 - 0L
-
01/02/2020SC Farense0 - 2Estoril0 - 1L
-
18/08/2019Estoril1 - 2SC Farense1 - 1W
-
14/04/2019SC Farense3 - 1Estoril0 - 0W
-
16/12/2018Estoril1 - 0SC Farense0 - 0L
-
29/07/2018SC Farense0 - 2Estoril0 - 1L
-
15/10/2017SC Farense1 - 0Estoril0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Farense vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Farense (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
SC Farense (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Farense và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T B T T T |
3 | Benfica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T H T T T |
4 | Santa Clara | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B T T B |
5 | Sporting Braga | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T H B T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T B T T B H |
7 | FC Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B H H H H |
8 | Moreirense | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B H B T |
9 | Gil Vicente | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | H H H H B T |
10 | AVS Futebol SAD | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B T B T B H |
11 | Casa Pia AC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B T T H H |
12 | Rio Ave | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T B H B H |
13 | Estoril | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | B H H T H B |
14 | FC Arouca | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 6 | B T B B T B |
15 | Boavista FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | B B H H B B |
16 | Estrela da Amadora | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B B H B T B |
17 | Nacional da Madeira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T B B H |
18 | SC Farense | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: