Đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril, 00h00 ngày 16/2
Kết quả Nacional da Madeira vs Estoril
Đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Nacional da Madeira vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril trước đây
-
16/09/2024Estoril1 - 0Nacional da Madeira1 - 0L
-
09/04/2017Estoril0 - 1Nacional da Madeira0 - 0W
-
26/11/2016Nacional da Madeira0 - 1Estoril0 - 1L
-
10/04/2016Nacional da Madeira4 - 1Estoril1 - 0W
-
06/12/2015Estoril1 - 1Nacional da Madeira0 - 0D
-
17/02/2015Nacional da Madeira1 - 0Estoril0 - 0W
-
26/07/2021Nacional da Madeira1 - 2Estoril1 - 0L
-
14/12/2019Estoril1 - 2Nacional da Madeira0 - 1W
-
14/07/2018Estoril2 - 1Nacional da Madeira2 - 0L
-
19/07/2016Nacional da Madeira2 - 1Estoril2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional da Madeira và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 21 | 16 | 3 | 2 | 57 | 16 | 41 | 51 | T H T T T H |
2 | Benfica | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 18 | 31 | 47 | B B T B T T |
3 | FC Porto | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 43 | T B B H H H |
4 | Sporting Braga | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T T T T T |
5 | Santa Clara | 21 | 12 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 38 | T H B H T T |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H H H B T H |
8 | Estoril | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 32 | -6 | 30 | H T T T T T |
9 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
10 | FC Famalicao | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T H |
11 | Rio Ave | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 25 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | H T H T T H |
13 | Gil Vicente | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 32 | -9 | 22 | H H T B B B |
14 | Nacional da Madeira | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 28 | -9 | 22 | B T T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 31 | -15 | 18 | H H B T B B |
17 | SC Farense | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 30 | -17 | 15 | H H H B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: