Đối đầu Estoril vs FC Arouca, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Estoril vs FC Arouca
Nhận định, Soi kèo Estoril vs Arouca, 21h30 ngày 26/10
Đối đầu Estoril vs FC Arouca
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs FC Arouca
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs FC Arouca trước đây
-
20/01/2024Estoril1 - 2FC Arouca1 - 2L
-
14/08/2023FC Arouca4 - 3Estoril1 - 1L
-
16/05/2023Estoril2 - 0FC Arouca0 - 0W
-
07/01/2023FC Arouca2 - 0Estoril1 - 0L
-
28/01/2022Estoril1 - 2FC Arouca1 - 0L
-
07/08/2021FC Arouca0 - 2Estoril0 - 1W
-
03/02/2021FC Arouca1 - 0Estoril1 - 0L
-
11/09/2020Estoril1 - 0FC Arouca1 - 0W
-
11/05/2019FC Arouca2 - 1Estoril0 - 1L
-
10/01/2019Estoril1 - 1FC Arouca0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs FC Arouca
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Arouca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Arouca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 0 | 4 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Arouca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Estoril (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và FC Arouca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 24 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | T B T T T T |
3 | Benfica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T H T T T |
4 | Santa Clara | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T T B H H |
6 | Sporting Braga | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H B T T B |
7 | FC Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B H H H H |
8 | Moreirense | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B H B T |
9 | Gil Vicente | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | H H H H B T |
10 | AVS Futebol SAD | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Casa Pia AC | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T T H H B |
12 | Rio Ave | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T B H B H |
13 | FC Arouca | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 7 | T B B T B H |
14 | Boavista FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H H B B H |
15 | Estoril | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H T H B B |
16 | Estrela da Amadora | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B B H B T B |
17 | Nacional da Madeira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T B B H |
18 | SC Farense | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: