Đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela, 00h00 ngày 27/10
Kết quả SL Benfica B vs CD Tondela
Đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela
Phong độ SL Benfica B gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: SL Benfica B vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela trước đây
-
21/07/2024CD Tondela1 - 0SL Benfica B0 - 0L
-
24/07/2023SL Benfica B3 - 0CD Tondela1 - 0W
-
28/04/2024CD Tondela1 - 1SL Benfica B1 - 0D
-
17/12/2023SL Benfica B1 - 1CD Tondela0 - 0D
-
05/02/2023SL Benfica B2 - 1CD Tondela0 - 0W
-
13/08/2022CD Tondela1 - 1SL Benfica B1 - 1D
-
15/04/2015CD Tondela2 - 1SL Benfica B1 - 1L
-
29/11/2014SL Benfica B0 - 2CD Tondela0 - 1L
-
09/03/2014CD Tondela2 - 0SL Benfica B2 - 0L
-
28/10/2013SL Benfica B2 - 2CD Tondela1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SL Benfica B (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
SL Benfica B (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SL Benfica B thắng
Bại: là số trận SL Benfica B thua
Thắng: là số trận SL Benfica B thắng
Bại: là số trận SL Benfica B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SL Benfica B và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H T T H |
2 | CD Tondela | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | H H T T T T |
3 | SL Benfica B | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T T H T T |
4 | Leixoes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T B H T B |
5 | Maritimo | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B B H T T |
6 | FC Felgueiras | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H B T H T |
7 | Viseu | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 11 | T T B B H B |
8 | Feirense | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B T B H H |
9 | Vizela | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B B B T T H |
10 | Pacos de Ferreira | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B T T |
11 | GD Chaves | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B T T B H |
12 | Uniao Leiria | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H H T H B B |
13 | Alverca | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B T H H H |
14 | SCU Torreense | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T T B B B |
15 | Porto B | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H H B B T |
16 | CD Mafra | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | H T B B H B |
17 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
18 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: