Đối đầu Feirense vs CD Tondela, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Feirense vs CD Tondela
Đối đầu Feirense vs CD Tondela
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela trước đây
-
06/04/2024Feirense1 - 3CD Tondela1 - 0L
-
18/11/2023CD Tondela2 - 0Feirense1 - 0L
-
06/05/2023CD Tondela1 - 1Feirense0 - 0D
-
24/12/2022Feirense1 - 1CD Tondela0 - 0D
-
19/10/2019Feirense3 - 0CD Tondela2 - 0W
-
18/03/2019CD Tondela1 - 1Feirense0 - 1D
-
04/11/2018Feirense2 - 4CD Tondela1 - 1L
-
14/01/2018CD Tondela3 - 1Feirense0 - 0L
-
08/08/2017Feirense1 - 1CD Tondela0 - 1D
-
25/07/2018Feirense0 - 1CD Tondela0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Feirense (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 10 | 14 | 22 | T T T T T T |
2 | Penafiel | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | 21 | H T T H B T |
3 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
4 | SL Benfica B | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | T H T T B H |
5 | Maritimo | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | B H T T T B |
6 | Leixoes | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H T B T B |
7 | Viseu | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | B B H B T H |
8 | SCU Torreense | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B B B T H |
9 | FC Felgueiras | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T H T B H |
10 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T H H H B |
11 | Alverca | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T H H H B T |
12 | Uniao Leiria | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | T H B B B T |
13 | Feirense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H H B |
14 | Pacos de Ferreira | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B T T H B |
15 | CD Mafra | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B B H B T H |
16 | Porto B | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 15 | -7 | 8 | H B B T B H |
17 | Portimonense | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 7 | T B B B H H |
18 | Oliveirense | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: