Đối đầu Porto B vs CD Mafra, 00h00 ngày 14/10
Kết quả Porto B vs CD Mafra
Đối đầu Porto B vs CD Mafra
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Porto B vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porto B vs CD Mafra trước đây
-
11/02/2024Porto B1 - 1CD Mafra1 - 0D
-
02/09/2023CD Mafra2 - 1Porto B2 - 1L
-
05/03/2023Porto B1 - 1CD Mafra0 - 1D
-
10/09/2022CD Mafra0 - 1Porto B0 - 1W
-
12/02/2022CD Mafra3 - 2Porto B2 - 1L
-
12/09/2021Porto B3 - 1CD Mafra2 - 1W
-
29/03/2021CD Mafra0 - 4Porto B0 - 3W
-
07/11/2020Porto B1 - 2CD Mafra1 - 1L
-
09/11/2019CD Mafra3 - 1Porto B2 - 0L
-
30/03/2019Porto B3 - 0CD Mafra1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Porto B vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porto B (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Porto B (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porto B và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H T T H |
2 | CD Tondela | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | H H T T T T |
3 | SL Benfica B | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T T H T T |
4 | Leixoes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T B H T B |
5 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
6 | FC Felgueiras | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H B T H T |
7 | Vizela | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B B B T T H |
8 | Alverca | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B T H H H |
9 | Feirense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H B T B H |
10 | Uniao Leiria | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H H T H B B |
11 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
12 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
13 | GD Chaves | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B B H |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: