Đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Casa Pia AC vs Moreirense
Đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Casa Pia AC vs Moreirense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense trước đây
-
09/01/2024Moreirense1 - 4Casa Pia AC1 - 3W
-
19/07/2023Casa Pia AC1 - 0Moreirense1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Moreirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casa Pia AC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Casa Pia AC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casa Pia AC và Moreirense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 28 | 3 | 2 | 93 | 29 | 64 | 87 | T T T H T T |
2 | Benfica | 32 | 24 | 4 | 4 | 71 | 27 | 44 | 76 | T B T T T B |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 6 | 6 | 60 | 26 | 34 | 66 | B B H T H T |
4 | Sporting Braga | 32 | 20 | 5 | 7 | 68 | 47 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 18 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 60 | T T H B T B |
6 | Moreirense | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 34 | -1 | 49 | B H B B T T |
7 | FC Arouca | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 42 | 11 | 46 | T T T H H H |
8 | FC Famalicao | 33 | 10 | 12 | 11 | 36 | 39 | -3 | 42 | H B H B T T |
9 | SC Farense | 32 | 10 | 7 | 15 | 45 | 46 | -1 | 37 | B T H B T T |
10 | Rio Ave | 33 | 6 | 18 | 9 | 37 | 42 | -5 | 36 | T H H H T H |
11 | Casa Pia AC | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 48 | -12 | 35 | T H H B T B |
12 | Gil Vicente | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 51 | -11 | 33 | B B B T H H |
13 | Estoril | 33 | 9 | 6 | 18 | 48 | 56 | -8 | 33 | H B H T B B |
14 | Boavista FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 58 | -22 | 31 | H B B H B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 6 | 12 | 15 | 32 | 53 | -21 | 30 | H H H B H B |
16 | Portimonense | 33 | 7 | 8 | 18 | 36 | 71 | -35 | 29 | T H H B B H |
17 | Vizela | 33 | 5 | 10 | 18 | 34 | 64 | -30 | 25 | B B B H B T |
18 | GD Chaves | 33 | 5 | 8 | 20 | 31 | 69 | -38 | 23 | B T H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: