Đối đầu Casa Pia AC vs Estoril, 02h15 ngày 09/4
Kết quả Casa Pia AC vs Estoril
Nhận định Casa Pia AC vs GD Estoril Praia, 2h15 ngày 09/04
Đối đầu Casa Pia AC vs Estoril
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Casa Pia AC vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estoril trước đây
-
11/11/2023Estoril4 - 0Casa Pia AC2 - 0L
-
22/05/2023Casa Pia AC2 - 2Estoril0 - 0D
-
17/01/2023Estoril2 - 0Casa Pia AC1 - 0L
-
24/04/2021Estoril1 - 1Casa Pia AC1 - 1D
-
31/12/2020Casa Pia AC0 - 2Estoril0 - 0L
-
10/02/2020Estoril4 - 1Casa Pia AC2 - 1L
-
26/08/2019Casa Pia AC0 - 1Estoril0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Casa Pia AC vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casa Pia AC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Casa Pia AC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casa Pia AC và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 23 | 2 | 2 | 79 | 27 | 52 | 71 | H T T T T T |
2 | Benfica | 28 | 21 | 4 | 3 | 62 | 23 | 39 | 67 | T B T T T B |
3 | FC Porto | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 21 | 30 | 58 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 40 | 20 | 56 | T T H T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 28 | 17 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T T T T T |
6 | Moreirense | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 43 | T H B T B H |
7 | FC Arouca | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 38 | 10 | 40 | T T B B T T |
8 | FC Famalicao | 27 | 8 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 34 | B H B H T T |
9 | Casa Pia AC | 27 | 8 | 6 | 13 | 27 | 39 | -12 | 30 | T T H B B T |
10 | SC Farense | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 40 | -3 | 30 | B B B H B T |
11 | Rio Ave | 28 | 5 | 14 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | H H H H H T |
12 | Boavista FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 53 | -20 | 29 | B H T B H B |
13 | Gil Vicente | 28 | 7 | 7 | 14 | 36 | 44 | -8 | 28 | H H H B B B |
14 | Estoril | 27 | 8 | 4 | 15 | 43 | 49 | -6 | 28 | B H B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 43 | -14 | 27 | H B T H B H |
16 | Portimonense | 28 | 7 | 5 | 16 | 30 | 60 | -30 | 26 | B H B B B T |
17 | Vizela | 28 | 4 | 9 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | H H T B B B |
18 | GD Chaves | 28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 19 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: