Đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Nacional da Madeira vs Boavista FC
Đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Nacional da Madeira vs Boavista FC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC trước đây
-
10/02/2021Boavista FC0 - 1Nacional da Madeira0 - 1W
-
19/09/2020Nacional da Madeira3 - 3Boavista FC2 - 2D
-
14/04/2019Boavista FC1 - 0Nacional da Madeira1 - 0L
-
09/12/2018Nacional da Madeira0 - 0Boavista FC0 - 0D
-
06/05/2017Boavista FC2 - 2Nacional da Madeira2 - 2D
-
23/12/2016Nacional da Madeira0 - 2Boavista FC0 - 2L
-
06/03/2016Boavista FC0 - 1Nacional da Madeira0 - 1W
-
24/10/2015Nacional da Madeira0 - 0Boavista FC0 - 0D
-
30/07/2018Nacional da Madeira2 - 1Boavista FC1 - 0W
-
28/07/2016Boavista FC1 - 0Nacional da Madeira0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 2 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional da Madeira và Boavista FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 11 | 11 | 0 | 0 | 39 | 5 | 34 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 27 | T T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 25 | T T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 21 | T T B T B T |
5 | Sporting Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T B T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | B H H H T B |
7 | FC Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | H H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 20 | -10 | 12 | H B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | H B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | H B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H H B B H |
14 | Boavista FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B H B T B |
15 | Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | B T B H B T |
16 | FC Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 8 | T B H B B H |
17 | Nacional da Madeira | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 8 | B B H B T B |
18 | SC Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | B H T B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: