Kết quả Vitoria Guimaraes vs Boavista FC, 21h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 8

  • Vitoria Guimaraes vs Boavista FC: Diễn biến chính

  • 6'
    Mikel Villanueva Alvarez
    0-0
  • 11'
    0-0
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
  • 26'
    0-0
    Cesar Bernardo Dutra
  • 31'
    Gustavo Silva
    0-0
  • 34'
    Gustavo Silva goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Joel da Silva
  • 49'
    Gustavo Silva (Assist:Nelson Miguel Castro Oliveira) goal 
    2-0
  • 51'
    2-0
     Miguel Silva Reisinho
     Ibrahima Camara
  • 63'
    Nuno Santos.  
    Fabio Samuel Amorim Silva  
    2-0
  • 69'
    Tomás Hndel
    2-0
  • 71'
    Jesus Ramirez  
    Nelson Miguel Castro Oliveira  
    2-0
  • 71'
    2-0
    Miguel Silva Reisinho
  • 71'
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva  
    Gustavo Silva  
    2-0
  • 84'
    2-0
    Ilija Vukotic Goal Disallowed
  • 87'
    Manu Silva  
    Tomás Hndel  
    2-0
  • 87'
    2-0
     Marco Ribeiro
     Sebastian Perez
  • 87'
    Ze Ferreira  
    Tiago Rafael Maia Silva  
    2-0
  • 90'
    Bruno Varela
    2-0
  • 90'
    2-0
    Rodrigo Abascal
  • 90'
    2-1
    goal Miguel Silva Reisinho
  • 90'
    2-2
    goal Miguel Silva Reisinho
  • 90'
    2-2
     Tiago Machado
     Filipe Miguel Neves Ferreira
  • Vitoria Guimaraes vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-3-3
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    3
    Mikel Villanueva Alvarez
    24
    Toni Borevkovic
    76
    Bruno Gaspar
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    8
    Tomás Hndel
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    71
    Gustavo Silva
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    11
    Kaio
    16
    Joel da Silva
    9
    Robert Bozenik
    24
    Sebastian Perez
    2
    Ibrahima Camara
    18
    Ilija Vukotic
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    15
    Pedro Gomes
    26
    Rodrigo Abascal
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    70
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
    1
    Cesar Bernardo Dutra
    Boavista FC5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Manu Silva
    17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    77Nuno Santos.
    9Jesus Ramirez
    28Ze Ferreira
    27Charles
    18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    4Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
    22Alberto Costa
    Miguel Silva Reisinho 10
    Marco Ribeiro 88
    Tiago Machado 23
    Goncalo Miguel 35
    Tome Sousa 76
    Joao Barros 71
    Augusto Julio Dabo 25
    Tomas Silva 75
    Alexandre Marques 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Armando Goncalves Teixeira Petit
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs Boavista FC: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    Boavista FC
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 39
    Long pass
    24
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •