Kết quả Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes, 02h30 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 5

  • Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Nuno Santos.
  • 36'
    Rodrigo Zalazar
    0-0
  • 46'
    0-0
     Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
     Mikel Villanueva Alvarez
  • 52'
    0-1
    goal Joao Sabino Mendes Neto Saraiva (Assist:Nelson Miguel Castro Oliveira)
  • 56'
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    0-1
  • 56'
    0-1
    Nelson Miguel Castro Oliveira
  • 59'
    0-2
    goal Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro (Assist:Tiago Rafael Maia Silva)
  • 59'
    Roberto Fernandez Jaen  
    Amine El Ouazzani  
    0-2
  • 60'
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma  
    Gabri Martinez  
    0-2
  • 60'
    Joao Ferreira  
    Ricardo Jorge Luz Horta  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Jesus Ramirez
     Nelson Miguel Castro Oliveira
  • 66'
    0-2
     Fabio Samuel Amorim Silva
     Nuno Santos.
  • 71'
    Sikou Niakate
    0-2
  • 73'
    Yuri Oliveira Ribeiro  
    Adrian Marin Gomez  
    0-2
  • 74'
    0-2
    Joao Mendes
  • 78'
    Joao Ferreira
    0-2
  • 78'
    0-2
     Gustavo Silva
     Kaio
  • 78'
    Roger Fernandes  
    Rodrigo Zalazar  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Ze Ferreira
     Tomás Hndel
  • Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-2-3-1
    1
    Matheus
    19
    Adrian Marin Gomez
    4
    Sikou Niakate
    26
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    2
    Victor Gomez Perea
    10
    André Filipe Horta
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    77
    Gabri Martinez
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    16
    Rodrigo Zalazar
    9
    Amine El Ouazzani
    11
    Kaio
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    8
    Tomás Hndel
    77
    Nuno Santos.
    76
    Bruno Gaspar
    24
    Toni Borevkovic
    3
    Mikel Villanueva Alvarez
    13
    Joao Mendes
    14
    Bruno Varela
    Vitoria Guimaraes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 90Roberto Fernandez Jaen
    13Joao Ferreira
    7Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    25Yuri Oliveira Ribeiro
    11Roger Fernandes
    91Lukas Hornicek
    15Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    20Ismael Gharbi
    29Jean Gorby
    Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4
    Fabio Samuel Amorim Silva 20
    Jesus Ramirez 9
    Gustavo Silva 71
    Ze Ferreira 28
    Charles 27
    Manu Silva 6
    Alberto Costa 22
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Paulo Turra
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Vitoria Guimaraes
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    27
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 40
    Long pass
    21
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •