Kết quả Estrela da Amadora vs Moreirense, 21h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 7

  • Estrela da Amadora vs Moreirense: Diễn biến chính

  • 2'
    Leonel Bucca (Assist:Jovane Cabral) goal 
    1-0
  • 20'
    Kikas (Assist:Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz) goal 
    2-0
  • 46'
    Leonel Bucca
    2-0
  • 57'
    Nilton Varela Lopes
    2-0
  • 57'
    Till Cissokho
    2-0
  • 64'
    Caio Santana  
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz  
    2-0
  • 64'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani  
    Jovane Cabral  
    2-0
  • 64'
    2-0
     Guilherme Schettine
     Madson de Souza Silva
  • 64'
    Paulo Moreira  
    Leonel Bucca  
    2-0
  • 69'
    2-0
    Fabiano Josué De Souza Silva
  • 73'
    2-0
    Luis Miguel Nlavo Asue
  • 74'
    2-0
     Jeremy Antonisse
     Sidnei Tavares
  • 75'
    2-0
     Dinis Pinto
     Alan de Souza Guimaraes
  • 75'
    2-0
     Pedro Santos
     Fabiano Josué De Souza Silva
  • 81'
    Issiar Drame  
    Igor Jesus Lima  
    2-0
  • 82'
    2-1
    goal Ruben Ramos (Assist:Jóbson de Brito Gonzaga)
  • 85'
    2-1
     Bernardo Martins
     Gabrielzinho
  • 86'
    2-1
    Pedro Santos
  • 90'
    Rodrigo Pinho  
    Kikas  
    2-1
  • 90'
    Rodrigo Pinho Goal Disallowed
    2-1
  • Estrela da Amadora vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora4-2-3-1
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    25
    Nilton Varela Lopes
    3
    Till Cissokho
    44
    Tiago Gabriel
    2
    Diogo Travassos
    26
    Leonel Bucca
    6
    Igor Jesus Lima
    97
    Jovane Cabral
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    10
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
    98
    Kikas
    9
    Luis Miguel Nlavo Asue
    31
    Madson de Souza Silva
    11
    Alan de Souza Guimaraes
    77
    Gabrielzinho
    5
    Sidnei Tavares
    6
    Ruben Ramos
    2
    Fabiano Josué De Souza Silva
    44
    Marcelo dos Santos Ferreira
    26
    Jóbson de Brito Gonzaga
    23
    Godfried Frimpong
    40
    Kewin Oliveira Silva
    Moreirense4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rodrigo Pinho
    38Caio Santana
    5Issiar Drame
    19Paulo Moreira
    17Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    77Danilo Veiga
    88Tiago Ferreira
    1Francisco Meira Meixedo
    28Alexandre Ruben Lima
    Guilherme Schettine 95
    Bernardo Martins 20
    Pedro Santos 21
    Dinis Pinto 76
    Jeremy Antonisse 10
    Caio Gobbo Secco 22
    Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 14
    Michael Simoes Domingues,Mika 16
    Leonardo Buta 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Rui Borges
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Moreirense: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Moreirense
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    33
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 254
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 27
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    25
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •