Kết quả Estoril vs FC Arouca, 21h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9

  • Estoril vs FC Arouca: Diễn biến chính

  • 21'
    Fabricio Garcia Andrade
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Henrique Pereira Araujo (Assist:Ivo Rodrigues)
  • 30'
    Alejandro Marques (Assist:Pedro Amaral) goal 
    1-1
  • 36'
    1-1
    Tiago Esgaio
  • 40'
    Pedro Amaral
    1-1
  • 42'
    Wagner Pina (Assist:Pedro Amaral) goal 
    2-1
  • 64'
    Pedro Alvaro (Assist:Jordan Holsgrove) goal 
    3-1
  • 65'
    3-1
     Guven Yalcin
     Henrique Pereira Araujo
  • 66'
    Michel Costa da Silva  
    Alejandro Orellana Gomez  
    3-1
  • 71'
    Yanis Begraoui  
    Fabricio Garcia Andrade  
    3-1
  • 72'
    3-1
     Pedro Santos
     Taichi Fukui
  • 72'
    3-1
     Mamadou Loum Ndiaye
     David Simao
  • 72'
    3-1
     Alfonso Trezza
     Morlaye Sylla
  • 76'
    Joel Robles Blazquez
    3-1
  • 80'
    3-1
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
  • 83'
    3-1
     Miguel Puche Garcia
     David Remeseiro Salgueiro, Jason
  • 87'
    Goncalo Costa  
    Pedro Amaral  
    3-1
  • 87'
    Israel Salazar  
    Joao Antonio Antunes Carvalho  
    3-1
  • 89'
    3-1
    Mamadou Loum Ndiaye
  • 90'
    Jordan Holsgrove goal 
    4-1
  • 90'
    Michel Costa da Silva
    4-1
  • Estoril vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị

  • Estoril4-3-3
    27
    Joel Robles Blazquez
    24
    Pedro Amaral
    44
    Kevin Boma
    23
    Pedro Alvaro
    20
    Wagner Pina
    10
    Jordan Holsgrove
    7
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    6
    Alejandro Orellana Gomez
    17
    Fabricio Garcia Andrade
    9
    Alejandro Marques
    12
    Joao Antonio Antunes Carvalho
    39
    Henrique Pereira Araujo
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    7
    Ivo Rodrigues
    2
    Morlaye Sylla
    21
    Taichi Fukui
    5
    David Simao
    28
    Tiago Esgaio
    13
    Boris Popovic
    3
    Jose Manuel Fontan Mondragon
    27
    Amadou Dante
    58
    Nico Mantl
    FC Arouca4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yanis Begraoui
    18Goncalo Costa
    8Michel Costa da Silva
    92Israel Salazar
    25Felix Bacher
    1Kevin Chamorro
    26Manga Foe Ondoa
    3Ismael Sierra Arnal
    22Pedro Carvalho
    Pedro Santos 89
    Mamadou Loum Ndiaye 31
    Miguel Puche Garcia 11
    Guven Yalcin 50
    Alfonso Trezza 19
    Weverson Moreira da Costa 26
    Chico Lamba 73
    Alex Pinto 78
    Thiago Rodrigues Da Silva 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
    Daniel Antonio Lopes Ramos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estoril vs FC Arouca: Số liệu thống kê

  • Estoril
    FC Arouca
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    585
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •