Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Porto, 03h15 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9

  • AVS Futebol SAD vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Nicolas Gonzalez Iglesias (Assist:Fabio Vieira)
  • 32'
    0-2
    goal Samu Omorodion (Assist:Martim Fernandes)
  • 38'
    0-3
    goal Samu Omorodion (Assist:Martim Fernandes)
  • 41'
    Gustavo Amaro Assuncao
    0-3
  • 45'
    0-4
    goal Samu Omorodion (Assist:Eduardo Gabriel Aquino Cossa)
  • 46'
    Jonatan Lucca  
    Gustavo Amaro Assuncao  
    0-4
  • 46'
    Vasco Miguel Lopes de Matos  
    John Mercado  
    0-4
  • 46'
    Issiaka Kamate  
    Babatunde Jimoh Akinsola  
    0-4
  • 63'
    0-4
     Pedro Figueiredo
     Nehuen Perez
  • 64'
    0-4
     Andre Franco
     Fabio Vieira
  • 64'
    0-4
     Rodrigo Mora
     Danny Loader
  • 66'
    Jaume Grau Ciscar
    0-4
  • 73'
    0-4
    Alan Varela
  • 74'
    Rodrigo Duarte Ribeiro  
    Ze Luis  
    0-4
  • 78'
    0-4
     Joao Mario Neto Lopes
     Martim Fernandes
  • 83'
    0-4
     Stephen Eustaquio
     Alan Varela
  • 84'
    Rafael Vela Rodrigues  
    Christian Neiva Afonso Kiki  
    0-4
  • 88'
    0-5
    goal Rodrigo Mora (Assist:Joao Mario Neto Lopes)
  • AVS Futebol SAD vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD4-2-3-1
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    24
    Christian Neiva Afonso Kiki
    6
    Baptiste Roux
    42
    Cristian Castro Devenish
    2
    Fernando Fonseca
    15
    Jaume Grau Ciscar
    12
    Gustavo Amaro Assuncao
    11
    Babatunde Jimoh Akinsola
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    17
    John Mercado
    29
    Ze Luis
    9
    Samu Omorodion
    10
    Fabio Vieira
    19
    Danny Loader
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    22
    Alan Varela
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    52
    Martim Fernandes
    24
    Nehuen Perez
    3
    Tiago Djalo
    74
    Francisco Sampaio Moura
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Jonatan Lucca
    10Vasco Miguel Lopes de Matos
    9Issiaka Kamate
    20Rodrigo Duarte Ribeiro
    3Rafael Vela Rodrigues
    93Simao Verza Bertelli
    8Giorgi Aburjania
    5Jorge Filipe Avelino Teixeira
    7Luis Manuel Costa Silva
    Stephen Eustaquio 6
    Andre Franco 20
    Joao Mario Neto Lopes 23
    Rodrigo Mora 86
    Pedro Figueiredo 97
    Wenderson Galeno 13
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Ivan Jaime Pajuelo 17
    Francisco Jose Navarro Aliaga 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    FC Porto
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 193
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 26
    Long pass
    22
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •