Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Famalicao, 22h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10

  • AVS Futebol SAD vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 6'
    Vasco Miguel Lopes de Matos (Assist:Babatunde Jimoh Akinsola) goal 
    1-0
  • 14'
    1-1
    goal Oscar Aranda Subiela
  • 17'
    1-2
    goal Gil Dias
  • 25'
    1-2
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa Goal Disallowed
  • 30'
    Babatunde Jimoh Akinsola (Assist:Vasco Miguel Lopes de Matos) goal 
    2-2
  • 39'
    Jaume Grau Ciscar
    2-2
  • 45'
    2-2
    Gil Dias
  • 50'
    Baptiste Roux
    2-2
  • 59'
    Giorgi Aburjania  
    Jaume Grau Ciscar  
    2-2
  • 66'
    Issiaka Kamate  
    Babatunde Jimoh Akinsola  
    2-2
  • 66'
    Rafael Vela Rodrigues  
    Christian Neiva Afonso Kiki  
    2-2
  • 66'
    2-2
     Otso Liimatta
     Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
  • 72'
    Vasco Miguel Lopes de Matos
    2-2
  • 73'
    2-2
     Mathias De Amorim
     Zaydou Youssouf
  • 75'
    Jonatan Lucca  
    Gustavo Amaro Assuncao  
    2-2
  • 75'
    Ze Luis  
    Vasco Miguel Lopes de Matos  
    2-2
  • 77'
    2-3
    goal Gil Dias (Assist:Lucas Felipe Calegari)
  • 81'
    2-3
     Tom van de Looi
     Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
  • 81'
    2-3
     Rodrigo Pinheiro Ferreira
     Luis Rafael Soares Alves,Rafa
  • 90'
    Fernando Fonseca
    2-3
  • AVS Futebol SAD vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD4-2-3-1
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    24
    Christian Neiva Afonso Kiki
    6
    Baptiste Roux
    42
    Cristian Castro Devenish
    2
    Fernando Fonseca
    15
    Jaume Grau Ciscar
    12
    Gustavo Amaro Assuncao
    11
    Babatunde Jimoh Akinsola
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    10
    Vasco Miguel Lopes de Matos
    20
    Rodrigo Ribeiro
    11
    Oscar Aranda Subiela
    23
    Gil Dias
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    10
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    28
    Zaydou Youssouf
    8
    Mirko Topic
    2
    Lucas Felipe Calegari
    15
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    4
    Enea Mihaj
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    1
    Ivan Zlobin
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Jonatan Lucca
    29Ze Luis
    9Issiaka Kamate
    8Giorgi Aburjania
    3Rafael Vela Rodrigues
    93Simao Verza Bertelli
    16Yair Mena
    5Jorge Filipe Avelino Teixeira
    7Luis Manuel Costa Silva
    Otso Liimatta 18
    Rodrigo Pinheiro Ferreira 17
    Tom van de Looi 6
    Mathias De Amorim 14
    Lazar Carevic 25
    Justin de Haas 16
    Mario Gonzalez Gutier 9
    Samuel Lobato 88
    Afonso de Oliveira Rodrigues 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    FC Famalicao
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    29
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •