Kết quả Gil Vicente vs FC Famalicao, 03h15 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22

  • Gil Vicente vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Justin de Haas (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
  • 47'
    Santiago Garcia
    0-1
  • 60'
    0-2
    goal Vaclav Sejk (Assist:Oscar Aranda Subiela)
  • 67'
    Tidjany Chabrol Toure  
    Sergio Bermejo Lillo  
    0-2
  • 67'
    Joao Marques  
    Santiago Garcia  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Mirko Topic
     Mathias De Amorim
  • 68'
    0-2
     Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
     Oscar Aranda Subiela
  • 73'
    0-2
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
  • 79'
    0-2
     Gil Dias
     Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 79'
    0-2
     Simon Elisor
     Vaclav Sejk
  • 86'
    0-2
     Samuel Lobato
     Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
  • 88'
    0-2
    Gil Dias
  • 90'
    Joao Marques
    0-2
  • Gil Vicente vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-1-4-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    57
    Sandro Cruz
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    23
    Josué Filipe Soares
    2
    Zé Carlos
    6
    Jesus Castillo
    71
    Felix Correia
    10
    Kanya Fujimoto
    19
    Santiago Garcia
    22
    Sergio Bermejo Lillo
    29
    Carlos Eduardo
    29
    Vaclav Sejk
    7
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    11
    Oscar Aranda Subiela
    6
    Tom van de Looi
    14
    Mathias De Amorim
    17
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
    3
    Leonardo Javier Realpe Montano
    16
    Justin de Haas
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    25
    Lazar Carevic
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Tidjany Chabrol Toure
    33Joao Marques
    99Brian Araujo
    77Jordi Mboula
    88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    45Jonathan Mawesi
    4Marvin Gilbert Elimbi
    28Diogo Costa
    Simon Elisor 12
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10
    Gil Dias 23
    Mirko Topic 8
    Samuel Lobato 88
    Pedro Francisco 13
    Otar Mamageishvili 15
    Ibrahimi Ba 55
    Gabriel Cabral 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    FC Famalicao
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    16
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 26 19 5 2 70 23 47 62 H H H T T T
2 Benfica 25 19 2 4 59 20 39 59 T T T T T T
3 FC Porto 26 16 5 5 51 20 31 53 H T H T B T
4 Sporting Braga 26 16 5 5 42 22 20 53 T H T B T T
5 Santa Clara 26 13 4 9 27 25 2 43 T B H B H T
6 Vitoria Guimaraes 26 10 11 5 36 27 9 41 H H H T T T
7 Casa Pia AC 26 10 6 10 32 35 -3 36 T B T B B B
8 Estoril 26 9 9 8 34 41 -7 36 T H T B H H
9 FC Famalicao 26 8 10 8 29 29 0 34 H T T B T B
10 Moreirense 26 8 7 11 31 37 -6 31 B T B H H T
11 Rio Ave 26 7 8 11 29 43 -14 29 H H B T B B
12 FC Arouca 26 7 8 11 25 39 -14 29 H H H B T H
13 Nacional da Madeira 26 8 5 13 26 36 -10 29 T H B T B T
14 Gil Vicente 25 5 8 12 24 37 -13 23 B B B B H B
15 AVS Futebol SAD 26 4 11 11 20 37 -17 23 B H H T B B
16 Estrela da Amadora 26 5 8 13 21 38 -17 23 B T H H H B
17 SC Farense 26 3 8 15 17 37 -20 17 B B H B H B
18 Boavista FC 26 3 6 17 16 43 -27 15 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation