Kết quả Portimonense vs SCU Torreense, 21h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.03O 2
0.80U 2
1.051
2.50X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portimonense vs SCU Torreense
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Portimonense vs SCU Torreense: Diễn biến chính
-
34'Mohamed Lamine Diaby0-0
-
45'Keffel0-0
-
51'0-0Leo Silva
-
57'0-0Brian Emo Agbor
-
81'0-1
Victor Manuel Pozos Segundo
-
86'0-1Javier Vazquez Lopez
-
86'Paulo Vitor0-1
-
90'0-2
Ethyan Jesus Gonzalez Morales
-
90'Joao Joao Neto Martins1-2
-
90'1-2
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Portimonense vs SCU Torreense: Số liệu thống kê
-
PortimonenseSCU Torreense
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
2Cứu thua7
-
-
79Pha tấn công85
-
-
59Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T B T |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T H T B |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 39 | H B T B H T |
8 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
9 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T B B |
10 | Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H H H H H |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 30 | T B B B T H |
12 | FC Felgueiras | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | B T B T H H |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H T B B T H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation