Kết quả Alverca vs CD Tondela, 03h30 ngày 13/01
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202503:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
0.84U 2.25
0.801
2.90X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alverca vs CD Tondela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Alverca vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
4'0-1
Rodrigo Ramos (Assist:Joao Talocha)
-
13'Anthony Carter Goal Disallowed0-1
-
41'Ageu Almeida Santos0-1
-
45'0-1Rodrigo Ramos
-
66'0-1Helder Tavares
-
68'Joao Victor0-1
-
69'0-1Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo
-
77'Alysson Oliveira0-1
-
87'0-1Bebeto
-
90'Joao Marcos (Assist:Brenner)1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Alverca vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
AlvercaCD Tondela
-
5Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công67
-
-
53Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B H T T T |
5 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | B B B H H H |
15 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation