Kết quả Westerlo vs KAA Gent, 01h15 ngày 02/12
Kết quả Westerlo vs KAA Gent
Đối đầu Westerlo vs KAA Gent
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202401:15
-
Westerlo 42KAA Gent 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 3
0.87U 3
1.011
2.29X
3.752
2.66Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs KAA Gent
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Westerlo vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
15'Matija Frigan (Assist:Allahyar Sayyadmanesh)1-0
-
40'1-0Omri Gandelman Penalty awarded
-
42'1-1Max Dean
-
47'1-2Momodou Sonko (Assist:Andrew Hjulsager)
-
49'Emin Bayram1-2
-
59'1-2Andrew Hjulsager
-
61'Jordan Bos
Griffin Yow1-2 -
62'Dogucan Haspolat1-2
-
71'1-2Franck Surdez
Andrew Hjulsager -
73'Emir Ortakaya
Emin Bayram1-2 -
73'Adedire Mebude
Serhiy Sydorchuk1-2 -
74'Arthur Piedfort1-2
-
77'1-2Max Dean
-
81'1-2Tiago Araujo
-
81'Luka Vuskovic1-2
-
85'1-2Andri Lucas Gudjohnsen
Max Dean -
85'1-2Pieter Gerkens
Momodou Sonko -
86'Allahyar Sayyadmanesh2-2
-
Westerlo vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo4-2-3-130Koen VanLangendonck25Tuur Rommens40Emin Bayram44Luka Vuskovic22Bryan Reynolds34Dogucan Haspolat10Alfie Devine7Allahyar Sayyadmanesh15Serhiy Sydorchuk18Griffin Yow9Matija Frigan21Max Dean11Momodou Sonko6Omri Gandelman17Andrew Hjulsager15Atsuki Ito16Mathias Delorge-Knieper12Hugo Gambor4Tsuyoshi Watanabe13Stefan Mitrovic3Archie Brown33Davy Roef
- Đội hình dự bị
-
5Jordan Bos2Emir Ortakaya47Adedire Mebude46Arthur Piedfort39Thomas Van den Keybus23Rubin Seigers33Roman Neustadter1Sinan Bolat11Muhammed GumuskayaPieter Gerkens 8Andri Lucas Gudjohnsen 9Franck Surdez 19Sven Kums 24Daniel Schmidt 1Tiago Araujo 20Tibe De Vlieger 27Gilles De Meyer 35Helio Varela 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckHein Vanhaezebrouck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
WesterloKAA Gent
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
9Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
350Số đường chuyền352
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
38Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn4
-
-
21Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công61
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-