Kết quả Racing Genk vs Sint-Truidense, 18h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 11

  • Racing Genk vs Sint-Truidense: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Shogo Taniguchi
  • 15'
    Tolu Arokodare Penalty cancelled
    0-0
  • 16'
    0-0
    Ryotaro Ito Card changed
  • 18'
    Tolu Arokodare (Assist:Christopher Bonsu Baah) goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
     Robert-Jan Vanwesemael
     Kahveh Zahiroleslam
  • 31'
    Jarne Steuckers goal 
    2-0
  • 34'
    2-1
    goal Adriano Bertaccini (Assist:Louis Patris)
  • 45'
    Zakaria El Ouahdi (Assist:Tolu Arokodare) goal 
    3-1
  • 48'
    3-1
    Louis Patris
  • 58'
    3-2
    goal Adriano Bertaccini (Assist:Ryoya Ogawa)
  • 59'
    Matte Smets
    3-2
  • 74'
    3-2
    Billal Brahimi
  • 74'
    3-2
    Bruno Godeau
  • 78'
    Ken Nkuba  
    Zakaria El Ouahdi  
    3-2
  • 78'
    Yira Sor  
    Christopher Bonsu Baah  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Joselpho Barnes
     Adriano Bertaccini
  • 78'
    3-2
     Rihito Yamamoto
     Ryotaro Ito
  • 84'
    Noah Adedeji-Sternberg  
    Jarne Steuckers  
    3-2
  • 85'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    3-2
  • 87'
    3-2
     Isaias Omar Delpupo
     Joeru Fujita
  • 87'
    3-2
     Andres Ferrari
     Bruno Godeau
  • 90'
    3-2
    Billal Brahimi
  • Racing Genk vs Sint-Truidense: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    7
    Christopher Bonsu Baah
    17
    Patrik Hrosovsky
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    15
    Kahveh Zahiroleslam
    7
    Billal Brahimi
    91
    Adriano Bertaccini
    19
    Louis Patris
    8
    Joeru Fujita
    13
    Ryotaro Ito
    2
    Ryoya Ogawa
    20
    Rein Van Helden
    5
    Shogo Taniguchi
    31
    Bruno Godeau
    16
    Leo Kokubo
    Sint-Truidense3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Ken Nkuba
    32Noah Adedeji-Sternberg
    9Oh Hyun Gyu
    14Yira Sor
    39Mike Penders
    20Konstantinos Karetsas
    44Josue Ndenge Kongolo
    34Adrian Palacios
    15Thomas Claes
    Isaias Omar Delpupo 11
    Joselpho Barnes 23
    Rihito Yamamoto 6
    Andres Ferrari 9
    Robert-Jan Vanwesemael 60
    Zineddine Belaid 4
    Olivier Dumont 14
    Coppens Jo 12
    Hugo Lambotte 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Thorsten Fink
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Sint-Truidense: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Sint-Truidense
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 659
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 42
    Long pass
    21
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •