Kết quả Westerlo vs Standard Liege, 00h30 ngày 10/02
Kết quả Westerlo vs Standard Liege
Đối đầu Westerlo vs Standard Liege
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.67X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs Standard Liege
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
Westerlo vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
7'0-0Ibrahim Karamoko
-
10'0-1
Dennis Eckert (Assist:Andi Zeqiri)
-
14'Bryan Reynolds0-1
-
17'Isa Sakamoto (Assist:Griffin Yow)1-1
-
24'Thomas Van den Keybus
Alfie Devine1-1 -
24'Josimar Alcocer
Jordan Bos1-1 -
31'Matija Frigan2-1
-
45'Tuur Rommens2-1
-
46'2-1Aiden ONeill
Ibrahim Karamoko -
46'2-1Jean Thierry Lazare Amani
Marko Bulat -
46'Dogucan Haspolat (Assist:Thomas Van den Keybus)3-1
-
61'3-1Boli Bolingoli Mbombo
Daan Dierckx -
61'3-1Sotiris Alexandropoulos
Kuavita L. -
70'3-1Andreas Hountondji
Andi Zeqiri -
77'Serhiy Sydorchuk
Isa Sakamoto3-1 -
85'Islam Slimani
Matija Frigan3-1 -
85'Rhys Youlley
Griffin Yow3-1 -
89'Islam Slimani (Assist:Allahyar Sayyadmanesh)4-1
-
90'4-2
Andreas Hountondji
-
Westerlo vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo4-2-3-199Andreas Jungdal5Jordan Bos25Tuur Rommens33Roman Neustadter22Bryan Reynolds10Alfie Devine34Dogucan Haspolat7Allahyar Sayyadmanesh13Isa Sakamoto18Griffin Yow9Matija Frigan11Dennis Eckert9Andi Zeqiri13Marlon Fossey7Marko Bulat20Ibrahim Karamoko14Kuavita L.17Ilay Camara29Daan Dierckx25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence31Gavin Bazunu
- Đội hình dự bị
-
19Islam Slimani36Rhys Youlley39Thomas Van den Keybus77Josimar Alcocer15Serhiy Sydorchuk30Koen VanLangendonck4Mathias Fixelles17Raf Smekens81Zyon VandekerkhoveAiden ONeill 24Boli Bolingoli Mbombo 5Andreas Hountondji 77Sotiris Alexandropoulos 6Jean Thierry Lazare Amani 8Bosko Sutalo 4Attila Szalai 41Souleyman Doumbia 15Matthieu Luka Epolo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
WesterloStandard Liege
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút2
-
-
16Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
471Số đường chuyền315
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
34Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass22
-
-
122Pha tấn công79
-
-
64Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 26 | 52 | T T H B T H |
3 | Saint Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T B |
4 | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 22 | 45 | B T T B T T |
5 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
6 | KAA Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | H H H T H T |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 33 | B H H T H B |
9 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
10 | Mechelen | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 31 | B B B B H T |
11 | FCV Dender EH | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 31 | H B B B T B |
12 | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 30 | B B B T T H |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 26 | 5 | 9 | 12 | 32 | 50 | -18 | 24 | T B H B B H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 26 | 2 | 8 | 16 | 24 | 56 | -32 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs