Kết quả Westerlo vs Racing Genk, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23

  • Westerlo vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Zakaria El Ouahdi (Assist:Tolu Arokodare)
  • 30'
    0-2
    goal Tolu Arokodare (Assist:Patrik Hrosovsky)
  • 46'
    Isa Sakamoto  
    Griffin Yow  
    0-2
  • 46'
    Islam Slimani  
    Arthur Piedfort  
    0-2
  • 54'
    0-2
    Ibrahima Sory Bangoura
  • 62'
    0-2
     Nikolas Sattlberger
     Ibrahima Sory Bangoura
  • 62'
    0-2
     Oh Hyun Gyu
     Tolu Arokodare
  • 69'
    Allahyar Sayyadmanesh  
    Josimar Alcocer  
    0-2
  • 75'
    0-2
    Zakaria El Ouahdi
  • 82'
    0-2
     Noah Adedeji-Sternberg
     Christopher Bonsu Baah
  • 82'
    0-2
     Konstantinos Karetsas
     Patrik Hrosovsky
  • 86'
    Serhiy Sydorchuk  
    Dogucan Haspolat  
    0-2
  • 86'
    Thomas Van den Keybus  
    Matija Frigan  
    0-2
  • 87'
    Isa Sakamoto (Assist:Jordan Bos) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ken Nkuba
     Jarne Steuckers
  • 90'
    Jordan Bos
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ken Nkuba
  • Westerlo vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Westerlo4-2-3-1
    99
    Andreas Jungdal
    25
    Tuur Rommens
    44
    Luka Vuskovic
    40
    Emin Bayram
    5
    Jordan Bos
    46
    Arthur Piedfort
    34
    Dogucan Haspolat
    77
    Josimar Alcocer
    10
    Alfie Devine
    18
    Griffin Yow
    9
    Matija Frigan
    99
    Tolu Arokodare
    17
    Patrik Hrosovsky
    23
    Jarne Steuckers
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    8
    Bryan Heynen
    7
    Christopher Bonsu Baah
    77
    Zakaria El Ouahdi
    3
    Mujaid Sadick
    6
    Matte Smets
    18
    Joris Kayembe
    39
    Mike Penders
    Racing Genk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Islam Slimani
    39Thomas Van den Keybus
    7Allahyar Sayyadmanesh
    15Serhiy Sydorchuk
    13Isa Sakamoto
    30Koen VanLangendonck
    4Mathias Fixelles
    33Roman Neustadter
    17Raf Smekens
    Nikolas Sattlberger 24
    Noah Adedeji-Sternberg 32
    Ken Nkuba 27
    Konstantinos Karetsas 20
    Oh Hyun Gyu 9
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Luca Oyen 11
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
    Yaimar Medina 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jonas de Roeck
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Westerlo vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Westerlo
    Racing Genk
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    598
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    34
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 26 19 3 4 51 31 20 60 T T T T T T
2 Club Brugge 26 15 7 4 56 30 26 52 T T H B T H
3 Saint Gilloise 26 12 10 4 39 22 17 46 T T T T T B
4 Anderlecht 26 13 6 7 45 23 22 45 B T T B T T
5 Royal Antwerp 26 12 7 7 45 29 16 43 H T H T B T
6 KAA Gent 26 10 10 6 38 30 8 40 H H H T H T
7 Standard Liege 26 9 8 9 20 29 -9 35 T T T H B B
8 Charleroi 26 9 6 11 30 29 1 33 B H H T H B
9 Oud Heverlee 26 7 11 8 23 27 -4 32 B B H T B T
10 Mechelen 26 8 7 11 41 37 4 31 B B B B H T
11 FCV Dender EH 26 8 7 11 31 44 -13 31 H B B B T B
12 Westerlo 26 8 6 12 45 45 0 30 B B B T T H
13 Cercle Brugge 26 7 9 10 27 37 -10 30 T T H H B H
14 Sint-Truidense 26 5 9 12 32 50 -18 24 T B H B B H
15 Kortrijk 26 5 4 17 21 49 -28 19 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 26 2 8 16 24 56 -32 14 H B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs