Kết quả Standard Liege vs Racing Genk, 02h45 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26

  • Standard Liege vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Christopher Bonsu Baah (Assist:Konstantinos Karetsas)
  • 46'
    Boli Bolingoli Mbombo  
    Henry Lawrence  
    0-1
  • 46'
    Bosko Sutalo
    0-1
  • 56'
    0-1
    Ibrahima Sory Bangoura
  • 65'
    Dennis Eckert  
    Andi Zeqiri  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Patrik Hrosovsky
     Konstantinos Karetsas
  • 76'
    Souleyman Doumbia  
    Bosko Sutalo  
    0-1
  • 78'
    0-2
    goal Tolu Arokodare (Assist:Jarne Steuckers)
  • 83'
    0-2
     Oh Hyun Gyu
     Tolu Arokodare
  • 83'
    0-2
     Nikolas Sattlberger
     Ibrahima Sory Bangoura
  • 84'
    0-2
     Noah Adedeji-Sternberg
     Christopher Bonsu Baah
  • 85'
    Kuavita L.  
    Jean Thierry Lazare Amani  
    0-2
  • 85'
    Marko Bulat  
    Sotiris Alexandropoulos  
    0-2
  • 89'
    0-2
    Mike Penders
  • 90'
    0-2
    Mike Penders
  • 90'
    Dennis Eckert goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Luca Oyen
     Jarne Steuckers
  • Standard Liege vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Standard Liege3-5-2
    31
    Gavin Bazunu
    88
    Henry Lawrence
    41
    Attila Szalai
    4
    Bosko Sutalo
    17
    Ilay Camara
    6
    Sotiris Alexandropoulos
    24
    Aiden ONeill
    8
    Jean Thierry Lazare Amani
    13
    Marlon Fossey
    77
    Andreas Hountondji
    9
    Andi Zeqiri
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    20
    Konstantinos Karetsas
    7
    Christopher Bonsu Baah
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    8
    Bryan Heynen
    77
    Zakaria El Ouahdi
    3
    Mujaid Sadick
    6
    Matte Smets
    18
    Joris Kayembe
    39
    Mike Penders
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Boli Bolingoli Mbombo
    14Kuavita L.
    7Marko Bulat
    11Dennis Eckert
    15Souleyman Doumbia
    29Daan Dierckx
    25Ibe Hautekiet
    20Ibrahim Karamoko
    40Matthieu Luka Epolo
    Nikolas Sattlberger 24
    Noah Adedeji-Sternberg 32
    Luca Oyen 11
    Patrik Hrosovsky 17
    Oh Hyun Gyu 9
    Josue Ndenge Kongolo 44
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Ken Nkuba 27
    Adrian Palacios 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Hoefkens
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Standard Liege vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Standard Liege
    Racing Genk
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    566
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    50
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 26 19 3 4 51 31 20 60 T T T T T T
2 Club Brugge 26 15 7 4 56 30 26 52 T T H B T H
3 Saint Gilloise 26 12 10 4 39 22 17 46 T T T T T B
4 Anderlecht 26 13 6 7 45 23 22 45 B T T B T T
5 Royal Antwerp 26 12 7 7 45 29 16 43 H T H T B T
6 KAA Gent 26 10 10 6 38 30 8 40 H H H T H T
7 Standard Liege 26 9 8 9 20 29 -9 35 T T T H B B
8 Charleroi 26 9 6 11 30 29 1 33 B H H T H B
9 Oud Heverlee 26 7 11 8 23 27 -4 32 B B H T B T
10 Mechelen 26 8 7 11 41 37 4 31 B B B B H T
11 FCV Dender EH 26 8 7 11 31 44 -13 31 H B B B T B
12 Westerlo 26 8 6 12 45 45 0 30 B B B T T H
13 Cercle Brugge 26 7 9 10 27 37 -10 30 T T H H B H
14 Sint-Truidense 26 5 9 12 32 50 -18 24 T B H B B H
15 Kortrijk 26 5 4 17 21 49 -28 19 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 26 2 8 16 24 56 -32 14 H B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs