Kết quả Saint Gilloise vs Mechelen, 22h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26

  • Saint Gilloise vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Benito Raman (Assist:Bill Antonio)
  • 43'
    0-1
    Ahmed Touba
  • 50'
    Promise David
    0-1
  • 63'
    Anouar Ait El Hadj  
    Mohammed Fuseini  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Daam Foulon
     Bill Antonio
  • 75'
    0-1
     Kerim Mrabti
     Nikola Storm
  • 76'
    0-1
     Aziz Ouattara Mohammed
     Rob Schoofs
  • 77'
    Sofiane Boufal  
    Matias Rasmussen  
    0-1
  • 77'
    Marc Giger  
    Kevin Mac Allister  
    0-1
  • 80'
    Sofiane Boufal
    0-1
  • 82'
    0-1
     Julien Ngoy
     Benito Raman
  • 85'
    Kevin Rodriguez  
    Koki Machida  
    0-1
  • 86'
    Ross Sykes
    0-1
  • 90'
    Noah Sadiki
    0-1
  • Saint Gilloise vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Gilloise3-4-2-1
    49
    Anthony Moris
    28
    Koki Machida
    48
    Fedde Leysen
    26
    Ross Sykes
    25
    Anan Khalaili
    4
    Matias Rasmussen
    27
    Noah Sadiki
    5
    Kevin Mac Allister
    9
    Franjo Ivanovic
    77
    Mohammed Fuseini
    12
    Promise David
    14
    Benito Raman
    7
    Geoffry Hairemans
    11
    Nikola Storm
    38
    Bill Antonio
    33
    Fredrik Hammar
    16
    Rob Schoofs
    17
    Rafik Belghali
    4
    Toon Raemaekers
    6
    Ahmed Touba
    3
    Jose Martinez Marsa
    1
    Ortwin De Wolf
    Mechelen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Anouar Ait El Hadj
    23Sofiane Boufal
    13Kevin Rodriguez
    20Marc Giger
    19Guillaume Francois
    1Vic Chambaere
    11Henok Teklab
    16Christian Burgess
    Julien Ngoy 9
    Daam Foulon 23
    Kerim Mrabti 19
    Aziz Ouattara Mohammed 32
    Bilal Bafdili 35
    Patrick Pflucke 77
    Nacho Miras 22
    Stephen Welsh 21
    Keano Vanrafelghem 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Saint Gilloise vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Saint Gilloise
    Mechelen
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    27
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 26 19 3 4 51 31 20 60 T T T T T T
2 Club Brugge 26 15 7 4 56 30 26 52 T T H B T H
3 Saint Gilloise 26 12 10 4 39 22 17 46 T T T T T B
4 Anderlecht 26 13 6 7 45 23 22 45 B T T B T T
5 Royal Antwerp 26 12 7 7 45 29 16 43 H T H T B T
6 KAA Gent 26 10 10 6 38 30 8 40 H H H T H T
7 Standard Liege 26 9 8 9 20 29 -9 35 T T T H B B
8 Charleroi 26 9 6 11 30 29 1 33 B H H T H B
9 Oud Heverlee 26 7 11 8 23 27 -4 32 B B H T B T
10 Mechelen 26 8 7 11 41 37 4 31 B B B B H T
11 FCV Dender EH 26 8 7 11 31 44 -13 31 H B B B T B
12 Westerlo 26 8 6 12 45 45 0 30 B B B T T H
13 Cercle Brugge 26 7 9 10 27 37 -10 30 T T H H B H
14 Sint-Truidense 26 5 9 12 32 50 -18 24 T B H B B H
15 Kortrijk 26 5 4 17 21 49 -28 19 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 26 2 8 16 24 56 -32 14 H B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs