Kết quả Saint Gilloise vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 02/03
Kết quả Saint Gilloise vs FCV Dender EH
Đối đầu Saint Gilloise vs FCV Dender EH
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 3
0.81U 3
0.861
1.30X
5.502
9.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Gilloise vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Rabat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Saint Gilloise vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
13'0-0Bruny Nsimba Penalty cancelled
-
28'Matias Rasmussen (Assist:Anouar Ait El Hadj)1-0
-
32'Anouar Ait El Hadj (Assist:Matias Rasmussen)2-0
-
46'2-0Mohamed Berte
Ragnar Oratmangoen -
53'Promise David3-0
-
64'Mohammed Fuseini
Franjo Ivanovic3-0 -
65'Kamiel Van De Perre
Noah Sadiki3-0 -
65'3-0Thomas Holmes
Kobe Cools -
65'3-0Malcolm Viltard
Bruny Nsimba -
74'3-0Bryan Goncalves
Fabio Ferraro -
74'3-0Lennard Hens
Dembo Sylla -
75'3-1
Aurelien Scheidler
-
77'Kevin Rodriguez
Promise David3-1 -
77'Sofiane Boufal
Anouar Ait El Hadj3-1 -
78'3-1Malcolm Viltard
-
79'Christian Burgess3-1
-
83'Fedde Leysen
Ousseynou Niang3-1 -
86'Mohammed Fuseini (Assist:Sofiane Boufal)4-1
-
88'4-1Thomas Holmes
-
Saint Gilloise vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Gilloise3-4-1-249Anthony Moris28Koki Machida16Christian Burgess5Kevin Mac Allister22Ousseynou Niang4Matias Rasmussen27Noah Sadiki25Anan Khalaili10Anouar Ait El Hadj12Promise David9Franjo Ivanovic11Aurelien Scheidler77Bruny Nsimba53Dembo Sylla17Noah Mbamba26Ragnar Oratmangoen18Nathan Rodes88Fabio Ferraro22Gilles Ruyssen21Kobe Cools3Joedrick Pupe34Michael Verrips
- Đội hình dự bị
-
48Fedde Leysen6Kamiel Van De Perre77Mohammed Fuseini23Sofiane Boufal13Kevin Rodriguez1Vic Chambaere11Henok Teklab26Ross Sykes20Marc GigerLennard Hens 10Malcolm Viltard 24Bryan Goncalves 4Thomas Holmes 29Mohamed Berte 90Desmond Acquah 23Guillaume Dietsch 30David Hrncar 20Jordan Kadiri 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Saint Gilloise vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
Saint GilloiseFCV Dender EH
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
15Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
476Số đường chuyền354
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị0
-
-
19Đánh đầu35
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua11
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
13Ném biên28
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass23
-
-
114Pha tấn công92
-
-
60Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs