Kết quả Royal Antwerp vs Oud Heverlee, 02h45 ngày 23/02
Kết quả Royal Antwerp vs Oud Heverlee
Đối đầu Royal Antwerp vs Oud Heverlee
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
0.79U 2.5
0.891
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Antwerp vs Oud Heverlee
-
Sân vận động: Bosul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27
-
Royal Antwerp vs Oud Heverlee: Diễn biến chính
-
16'0-0Chukwubuikem Ikwuemesi
-
22'0-0Birger Verstraete
-
38'Gyrano Kerk0-0
-
47'Denis Odoi1-0
-
56'1-1
Ewoud Pletinckx (Assist:Thibaud Verlinden)
-
58'Vincent Janssen (Assist:Dennis Praet)2-1
-
63'Kobe Corbanie
Denis Odoi2-1 -
63'Mauricio Benitez
Jairo Riedewald2-1 -
71'2-1Wouter George
Lequincio Zeefuik -
71'Zeno Van Den Bosch2-1
-
72'2-1Jovan Mijatovic
Thibaud Verlinden -
79'Anthony Valencia
Dennis Praet2-1 -
79'Mohamed Bayo
Tjaronn Chery2-1 -
86'Olivier Deman2-1
-
86'2-1William Balikwisha
Birger Verstraete -
87'2-1Youssef Maziz
Ewoud Pletinckx -
87'2-1Oscar Gil Regano
Manuel Osifo -
90'2-2
Ezechiel Banzuzi
-
90'2-2Jovan Mijatovic
-
90'Kadan Young
Gyrano Kerk2-2
-
Royal Antwerp vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị
-
Royal Antwerp4-2-3-191Senne Lammens5Olivier Deman33Zeno Van Den Bosch23Toby Alderweireld6Denis Odoi4Jairo Riedewald20Mahamadou Doumbia7Gyrano Kerk8Dennis Praet9Tjaronn Chery18Vincent Janssen9Lequincio Zeefuik19Chukwubuikem Ikwuemesi7Thibaud Verlinden77Thibault Vlietinck4Birger Verstraete6Ezechiel Banzuzi25Manuel Osifo28Ewoud Pletinckx58Hasan Kurucay14Federico Ricca1Tobe Leysen
- Đội hình dự bị
-
16Mauricio Benitez2Kobe Corbanie14Anthony Valencia27Mohamed Bayo11Kadan Young81Niels Devalckeneer54Semm Renders26Rosen Bozhinov61Lowie PiseleWilliam Balikwisha 21Wouter George 55Youssef Maziz 10Jovan Mijatovic 22Oscar Gil Regano 27Maxence Prevot 16Stefan Mitrovic 23Roggerio Nyakossi 34Ayumu Ohata 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark Van BommelMarc Brys
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Antwerp vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê
-
Royal AntwerpOud Heverlee
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
416Số đường chuyền302
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
20Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua6
-
-
27Rê bóng thành công27
-
-
11Đánh chặn3
-
-
14Ném biên26
-
-
27Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass29
-
-
102Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs