Kết quả Royal Antwerp vs Kortrijk, 00h15 ngày 16/02
Kết quả Royal Antwerp vs Kortrijk
Đối đầu Royal Antwerp vs Kortrijk
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.67X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Antwerp vs Kortrijk
-
Sân vận động: Bosul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
Royal Antwerp vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
11'Gyrano Kerk No goal confirmed0-0
-
22'Vincent Janssen (Assist:Tjaronn Chery)1-0
-
42'Tjaronn Chery (Assist:Mohamed Bayo)2-0
-
53'2-1
Abdelkahar Kadri (Assist:Dion De Neve)
-
61'Dennis Praet
Mohamed Bayo2-1 -
61'Denis Odoi
Semm Renders2-1 -
71'2-1Koen Kostons
Dion De Neve -
72'2-1Nacho Ferri
-
79'Jairo Riedewald
Mauricio Benitez2-1 -
86'2-1Karol Czubak
Marco Ilaimaharitra -
86'2-1Thierry Ambrose
Abdoulaye Sissako -
90'Anthony Valencia
Gyrano Kerk2-1 -
90'Kadan Young
Tjaronn Chery2-1
-
Royal Antwerp vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Royal Antwerp4-2-3-191Senne Lammens5Olivier Deman33Zeno Van Den Bosch23Toby Alderweireld54Semm Renders20Mahamadou Doumbia16Mauricio Benitez7Gyrano Kerk18Vincent Janssen9Tjaronn Chery27Mohamed Bayo8Karim Dermane19Nacho Ferri6Nayel Mehssatou23Marco Ilaimaharitra10Abdelkahar Kadri93Jean Kevin Duverne4Mark Mampasi27Abdoulaye Sissako26Bram Lagae11Dion De Neve41Marko Ilic
- Đội hình dự bị
-
8Dennis Praet14Anthony Valencia6Denis Odoi4Jairo Riedewald11Kadan Young2Kobe Corbanie81Niels Devalckeneer43Youssef Hamdaoui26Rosen BozhinovThierry Ambrose 68Koen Kostons 18Karol Czubak 9Leko Verbauwhede 40Lucas Pirard 95Gilles Dewaele 20Nathan Huygevelde 35Funha Nsolo 49James Ndjeungoue 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark Van BommelEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Antwerp vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
Royal AntwerpKortrijk
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút8
-
-
9Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
566Số đường chuyền403
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
18Đánh đầu42
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn6
-
-
24Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
14Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass40
-
-
131Pha tấn công106
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs