Kết quả Racing Genk vs Saint Gilloise, 02h45 ngày 16/03
Kết quả Racing Genk vs Saint Gilloise
Đối đầu Racing Genk vs Saint Gilloise
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.50X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs Saint Gilloise
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 30
-
Racing Genk vs Saint Gilloise: Diễn biến chính
-
21'Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura0-0 -
54'Bryan Heynen0-0
-
69'Tolu Arokodare (Assist:Nikolas Sattlberger)1-0
-
74'1-0Anouar Ait El Hadj
Sofiane Boufal -
74'1-0Kamiel Van De Perre
Matias Rasmussen -
75'1-0Mohammed Fuseini
Franjo Ivanovic -
80'1-0Henok Teklab
Ousseynou Niang -
81'Patrik Hrosovsky
Konstantinos Karetsas1-0 -
81'Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare1-0 -
81'Noah Adedeji-Sternberg
Christopher Bonsu Baah1-0 -
83'Oh Hyun Gyu (Assist:Noah Adedeji-Sternberg)2-0
-
86'2-0Kevin Rodriguez
Promise David -
89'2-1
Anouar Ait El Hadj
-
90'Yira Sor
Jarne Steuckers2-1 -
90'2-1Henok Teklab Goal awarded
-
Racing Genk vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk4-3-339Mike Penders18Joris Kayembe6Matte Smets3Mujaid Sadick77Zakaria El Ouahdi8Bryan Heynen20Konstantinos Karetsas21Ibrahima Sory Bangoura7Christopher Bonsu Baah99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers12Promise David9Franjo Ivanovic23Sofiane Boufal25Anan Khalaili27Noah Sadiki4Matias Rasmussen22Ousseynou Niang5Kevin Mac Allister16Christian Burgess48Fedde Leysen49Anthony Moris
- Đội hình dự bị
-
24Nikolas Sattlberger32Noah Adedeji-Sternberg17Patrik Hrosovsky9Oh Hyun Gyu14Yira Sor44Josue Ndenge Kongolo1Hendrik Van Crombrugge27Ken Nkuba19Yaimar Medina51Lucca Kiaba MoungangaAnouar Ait El Hadj 10Kamiel Van De Perre 6Henok Teklab 11Mohammed Fuseini 77Kevin Rodriguez 13Guillaume Francois 19Vic Chambaere 1Ross Sykes 26Marc Giger 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenAlexander Blessin
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê
-
Racing GenkSaint Gilloise
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
473Số đường chuyền391
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
18Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn8
-
-
15Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
13Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
43Long pass27
-
-
104Pha tấn công76
-
-
70Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs