Kết quả Mechelen vs Standard Liege, 00h30 ngày 27/12
Kết quả Mechelen vs Standard Liege
Nhận định, Soi kèo Mechelen vs Standard Liege, 0h30 ngày 27/12
Đối đầu Mechelen vs Standard Liege
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202400:30
-
Mechelen0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.96O 2.75
1.01U 2.75
0.871
1.65X
3.772
4.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.76U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mechelen vs Standard Liege
-
Sân vận động: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Mechelen vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
Mechelen vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Mechelen3-4-2-11Ortwin De Wolf6Ahmed Touba19Kerim Mrabti4Toon Raemaekers3Jose Martinez Marsa16Rob Schoofs7Geoffry Hairemans5Sandy Walsh10Petter Nosa Dahl77Patrick Pflucke14Benito Raman11Dennis Eckert9Andi Zeqiri13Marlon Fossey14Kuavita L.8Isaac Price6Sotiris Alexandropoulos17Ilay Camara25Ibe Hautekiet29Daan Dierckx88Henry Lawrence40Matthieu Luka Epolo
- Đội hình dự bị
-
35Bilal Bafdili15Yannick Thoelen9Julien Ngoy20Lion Lauberbach32Aziz Ouattara Mohammed17Rafik Belghali36Elton Yeboah33Lukas Baert26Noah MakanzaLaurent Henkinet 30Brahim Ghalidi 55Marko Bulat 7Viktor Djukanovic 10Soufiane Benjdida 21Souleyman Doumbia 15Killian Lokembo 32Rabby Mateta Pepa 31Steeven Assengue 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven DefourCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Mechelen vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
MechelenStandard Liege
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Số đường chuyền0
-
-
89%Chuyền chính xácNaN%
-
-
1Đánh chặn0
-
-
1Long pass0
-
-
2Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | B H T B T T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs