Kết quả Kortrijk vs Oud Heverlee, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Kortrijk vs Oud Heverlee
Đối đầu Kortrijk vs Oud Heverlee
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.881
2.62X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1
0.88U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs Oud Heverlee
-
Sân vận động: Guldensporen stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 29
-
Kortrijk vs Oud Heverlee: Diễn biến chính
-
35'0-0Oscar Gil Regano
-
39'0-0Thibault Vlietinck
-
41'Abdoulaye Sissako0-0
-
44'Thierry Ambrose (Assist:Dion De Neve)1-0
-
61'1-0Lequincio Zeefuik
Jovan Mijatovic -
61'1-0Chukwubuikem Ikwuemesi
Ezechiel Banzuzi -
61'1-0Stefan Mitrovic
Takuma Ominami -
63'Thierry Ambrose (Assist:Dermane Karim)2-0
-
65'Nacho Ferri
Dermane Karim2-0 -
65'Brecht Dejaegere
Dion De Neve2-0 -
67'2-0Youssef Maziz
Siebi Schrijvers -
78'2-0William Balikwisha
Thibaud Verlinden -
80'2-0Birger Verstraete
-
84'2-0Ewoud Pletinckx
-
86'Mouhamed Gueye
Koen Kostons2-0 -
86'Massimo Bruno
Thierry Ambrose2-0 -
90'2-0William Balikwisha
-
90'Gilles Dewaele
Nayel Mehssatou2-0 -
90'2-0William Balikwisha Card changed
-
Kortrijk vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị
-
Kortrijk4-2-3-195Lucas Pirard5James Ndjeungoue33Ryotaro Tsunoda4Mark Mampasi93Jean Kevin Duverne6Nayel Mehssatou27Abdoulaye Sissako68Thierry Ambrose8Dermane Karim11Dion De Neve18Koen Kostons22Jovan Mijatovic7Thibaud Verlinden8Siebi Schrijvers4Birger Verstraete6Ezechiel Banzuzi77Thibault Vlietinck5Takuma Ominami28Ewoud Pletinckx14Federico Ricca27Oscar Gil Regano1Tobe Leysen
- Đội hình dự bị
-
16Brecht Dejaegere17Massimo Bruno20Gilles Dewaele19Nacho Ferri32Mouhamed Gueye13Ebbe De Vaeminck35Nathan Huygevelde9Karol CzubakWilliam Balikwisha 21Youssef Maziz 10Lequincio Zeefuik 9Chukwubuikem Ikwuemesi 19Stefan Mitrovic 23Manuel Osifo 25Maxence Prevot 16Roggerio Nyakossi 34Ayumu Ohata 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward StillMarc Brys
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê
-
KortrijkOud Heverlee
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
337Số đường chuyền264
-
-
72%Chuyền chính xác59%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị0
-
-
65Đánh đầu55
-
-
35Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
20Đánh chặn7
-
-
23Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass20
-
-
118Pha tấn công89
-
-
71Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs