Kết quả Kortrijk vs Cercle Brugge, 01h15 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27

  • Kortrijk vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 13'
    Jean Kevin Duverne (Assist:Brecht Dejaegere) goal 
    1-0
  • 19'
    Jean Kevin Duverne Goal awarded
    1-0
  • 39'
    Jean Kevin Duverne
    1-0
  • 45'
    1-0
    Lawrence Agyekum
  • 46'
    1-0
     Flavio Nazinho
     Edgaras Utkus
  • 58'
    1-0
     Ibrahim Diakite
     Gary Magnee
  • 63'
    Marco Ilaimaharitra
    1-0
  • 75'
    James Ndjeungoue  
    Ryotaro Tsunoda  
    1-0
  • 75'
    Koen Kostons  
    Thierry Ambrose  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Bruno Goncalves de Jesus
     Alan Minda
  • 75'
    1-0
     Malamine Efekele
     Erick
  • 81'
    1-0
     Paris Brunner
     Lawrence Agyekum
  • 81'
    Massimo Bruno  
    Brecht Dejaegere  
    1-0
  • 87'
    Koen Kostons
    1-0
  • 89'
    1-1
    goal Paris Brunner (Assist:Flavio Nazinho)
  • 90'
    Karol Czubak  
    Dermane Karim  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Flavio Nazinho
  • 90'
    Massimo Bruno
    1-1
  • Kortrijk vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk4-2-3-1
    41
    Marko Ilic
    6
    Nayel Mehssatou
    33
    Ryotaro Tsunoda
    4
    Mark Mampasi
    93
    Jean Kevin Duverne
    23
    Marco Ilaimaharitra
    27
    Abdoulaye Sissako
    8
    Dermane Karim
    16
    Brecht Dejaegere
    68
    Thierry Ambrose
    19
    Nacho Ferri
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    6
    Lawrence Agyekum
    8
    Erick
    17
    Abu Francis
    11
    Alan Minda
    15
    Gary Magnee
    3
    Edgaras Utkus
    66
    Christiaan Ravych
    5
    Lucas Perrin
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Massimo Bruno
    18Koen Kostons
    5James Ndjeungoue
    9Karol Czubak
    95Lucas Pirard
    11Dion De Neve
    26Bram Lagae
    21Kyan Himpe
    32Mouhamed Gueye
    Malamine Efekele 7
    Ibrahim Diakite 2
    Flavio Nazinho 20
    Bruno Goncalves de Jesus 30
    Paris Brunner 13
    Nils De Wilde 27
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
    Heriberto Jurado 23
    Jonas Lietaert 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Cercle Brugge
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 73
    Đánh đầu
    77
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu thành công
    37
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    22
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs