Kết quả KAA Gent vs Kortrijk, 00h30 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 30

  • KAA Gent vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Thierry Ambrose (Assist:Nayel Mehssatou)
  • 58'
    0-1
    Abdoulaye Sissako
  • 59'
    Momodou Sonko  
    Sven Kums  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Koen Kostons
     Dion De Neve
  • 64'
    0-1
     Marco Ilaimaharitra
     Brecht Dejaegere
  • 70'
    0-2
    goal Marco Ilaimaharitra (Assist:Koen Kostons)
  • 71'
    Aime Omgba  
    Mathias Delorge-Knieper  
    0-2
  • 72'
    Hugo Gambor  
    Tiago Araujo  
    0-2
  • 72'
    Helio Varela  
    Hyllarion Goore  
    0-2
  • 82'
    0-2
    Mark Mampasi
  • 85'
    0-2
    Thierry Ambrose
  • 89'
    0-2
     Dermane Karim
     Thierry Ambrose
  • 89'
    0-2
     Nacho Ferri
     Abdelkahar Kadri
  • 90'
    0-2
    Lucas Pirard
  • 90'
    0-2
     Gilles Dewaele
     Nayel Mehssatou
  • 90'
    Noah Fadiga
    0-2
  • 90'
    0-2
    James Ndjeungoue
  • 90'
    Noah Fadiga (Assist:Dante Vanzeir) goal 
    1-2
  • 90'
    Noah Fadiga  
    Matisse Samoise  
    1-2
  • KAA Gent vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-3-1-2
    32
    Tom Vandenberghe
    20
    Tiago Araujo
    2
    Samuel Kotto
    23
    Jordan Torunarigha
    18
    Matisse Samoise
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    15
    Atsuki Ito
    24
    Sven Kums
    45
    Hyllarion Goore
    14
    Dante Vanzeir
    11
    Dion De Neve
    10
    Abdelkahar Kadri
    68
    Thierry Ambrose
    16
    Brecht Dejaegere
    27
    Abdoulaye Sissako
    6
    Nayel Mehssatou
    93
    Jean Kevin Duverne
    4
    Mark Mampasi
    33
    Ryotaro Tsunoda
    5
    James Ndjeungoue
    95
    Lucas Pirard
    Kortrijk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Noah Fadiga
    12Hugo Gambor
    11Momodou Sonko
    10Aime Omgba
    29Helio Varela
    8Pieter Gerkens
    30Celestin De Schrevel
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    19Franck Surdez
    Gilles Dewaele 20
    Marco Ilaimaharitra 23
    Koen Kostons 18
    Nacho Ferri 19
    Dermane Karim 8
    Ebbe De Vaeminck 13
    Massimo Bruno 17
    Mouhamed Gueye 32
    Karol Czubak 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Kortrijk
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    60
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    12
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 30 21 5 4 55 33 22 68 T T H H T T
2 Club Brugge 30 17 8 5 65 36 29 59 T H B H T T
3 Saint Gilloise 30 15 10 5 49 25 24 55 T B T T T B
4 Anderlecht 30 15 6 9 50 27 23 51 T T B T B T
5 Royal Antwerp 30 12 10 8 47 32 15 46 B T H H B H
6 KAA Gent 30 11 12 7 41 33 8 45 H T H H T B
7 Standard Liege 30 10 9 11 22 35 -13 39 B B T B B H
8 Mechelen 30 10 8 12 45 40 5 38 H T H B T T
9 Westerlo 30 10 7 13 50 49 1 37 T H B H T T
10 Charleroi 30 10 7 13 36 36 0 37 H B T H B B
11 Oud Heverlee 30 8 13 9 28 33 -5 37 B T H H B T
12 FCV Dender EH 30 8 8 14 33 51 -18 32 T B H B B B
13 Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H H H B B
14 Sint-Truidense 30 7 10 13 41 56 -15 31 B H H T T B
15 Kortrijk 30 7 5 18 28 55 -27 26 B B H B T T
16 Beerschot Wilrijk 30 3 9 18 26 60 -34 18 H B H T B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs